Các ngành đào tạo tiến sĩ
TT |
NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ |
MÃ SỐ |
QUYẾT ĐỊNH |
GHI CHÚ |
1 |
Ngôn ngữ học |
9229020 |
|
|
2 |
Văn học Việt Nam |
9220121 |
|
|
3 |
Lịch sử thế giới |
9229011 |
|
|
4 |
Lịch sử Việt Nam |
9229013 |
|
|
5 |
Dân tộc học |
9310310 |
|
|
6 |
Khoa học máy tính |
9480101 |
|
|
7 |
Đại số và lý thuyết số |
9460104 |
|
|
8 |
Vật lý chất rắn |
9440104 |
|
|
9 |
Quang học |
9440110 |
|
|
10 |
Hóa hữu cơ |
9440114 |
|
|
11 |
Hóa phân tích |
9440118 |
|
|
12 |
Hóa lý thuyết và hóa lý |
9440119 |
|
|
13 |
Địa chất học |
9440201 |
|
|
14 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
9850101 |
|
|
15 |
Sinh lý học người và động vật |
9420104 |
|
|
16 |
Sinh lý học thực vật |
9420112 |
|
|
17 |
Công nghệ sinh học |
9420201 |
|
|
18 |
Khoa học môi trường |
9440301 |
CSGD tự chủ mở ngành |