Ngành đào tạo
Các ngành đào tạo Đại học
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC | |||||
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Khung chương trình đào tạo | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | 130 | Xem chi tiết | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 151 | Xem chi tiết |
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 5 NĂM) - PHIÊN BẢN NĂM 2021 (Áp dụng cho sinh viên Khóa 45 trở về sau) |
||||||
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Số tín chỉ |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
Ghi chú |
1 |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
123 |
|
||
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm (Cơ chế đặc thù) |
123 |
|
||
3 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
153 |
|
||
4 |
7760101 |
Công tác xã hội |
123 |
|
||
5 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
153 |
|
||
6 |
7310301 |
Xã hội học |
123 |
|
||
7 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
123 |
|
||
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
122 |
|
||
9 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
153 |
|
||
10 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
153 |
|
||
11 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
153 |
|
||
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
122 |
|
||
13 |
7310608 |
Đông phương học |
123 |
|
||
14 |
7220104 |
Hán Nôm |
124 |
|
||
15 |
7580101 |
Kiến trúc |
153 |
|
||
16 |
7229010 |
Lịch sử |
123 |
|
||
17 |
7440112 |
Hóa học |
123 |
|
||
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
122 |
|
||
19 |
7229001 |
Triết học |
123 |
|
||
20 |
7229030 |
Văn học |
123 |
|
||
21 |
7320101 |
Báo chí |
123 |
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 4.5, 5 NĂM) | ||||||
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Khung chương trình đào tạo | Ghi chú | |
1 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | 123 | Xem chi tiết | ||
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Cơ chế đặc thù) | 122 | Xem chi tiết | ||
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 150 | Xem chi tiết | ||
4 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 150 | Xem chi tiết | ||
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 150 | Xem chi tiết | ||
6 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | 150 | Xem chi tiết | ||
7 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 122 | Xem chi tiết | ||
8 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 138 | Xem chi tiết | ||
9 | 7310108 | Toán kinh tế | 120 | Xem chi tiết | ||
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 150 | Xem chi tiết | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 150 | Xem chi tiết | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 122 | Xem chi tiết | ||
13 | 7310608 | Đông phương học | 122 | Xem chi tiết | ||
14 | 7220104 | Hán Nôm | 122 | Xem chi tiết | ||
15 | 7580101 | Kiến trúc | 152 | Xem chi tiết | ||
16 | 7229010 | Lịch sử | 122 | Xem chi tiết | ||
17 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 122 | Xem chi tiết | ||
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
19 | 7229001 | Triết học | 122 | Xem chi tiết | ||
20 | 7229030 | Văn học | 122 | Xem chi tiết | ||
21 | 7320101 | Báo chí | 122 | Xem chi tiết | ||
22 | 7440112 | Hóa học | 122 | Xem chi tiết | ||
23 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 122 | Xem chi tiết | ||
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
25 | 7760101 | Công tác xã hội | 122 | Xem chi tiết | ||
26 | 7310301 | Xã hội học | 122 | Xem chi tiết | ||
27 | 7460112 | Toán ứng dụng | 123 | Xem chi tiết | ||
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 5 NĂM) - PHIÊN BẢN NĂM 2019 (Áp dụng cho sinh viên Khóa 43) | ||||||
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chuẩn đầu ra và Chương trình đào tạo |
Ghi chú | |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 122 | Xem chi tiết | ||
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Đào tạo theo cơ chế đặc thù) |
122 | Xem chi tiết | ||
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 150 | Xem chi tiết | ||
4 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 122 | Xem chi tiết | ||
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 138 | Xem chi tiết | ||
6 | 7310108 | Toán kinh tế | 120 | Xem chi tiết | ||
7 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | 150 | Xem chi tiết | ||
8 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 150 | Xem chi tiết | ||
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 150 | Xem chi tiết | ||
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 150 | Xem chi tiết | ||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 150 | Xem chi tiết | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 122 | Xem chi tiết | ||
12 | 7310608 | Đông phương học | 122 | Xem chi tiết | ||
13 | 7220104 | Hán Nôm | 122 | Xem chi tiết | ||
14 | 7580101 | Kiến trúc | 152 | Xem chi tiết | ||
15 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 122 | Xem chi tiết | ||
16 | 7229010 | Lịch sử | 122 | Xem chi tiết | ||
17 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 122 | Xem chi tiết | ||
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
19 | 7229001 | Triết học | 122 | Xem chi tiết | ||
20 | 7229030 | Văn học | 122 | Xem chi tiết | ||
21 | 7440102 | Vật lý | 122 | Xem chi tiết | ||
22 | 7310301 | Xã hội học | 122 | Xem chi tiết | ||
23 | 7320101 | Báo chí | 122 | Xem chi tiết | ||
24 | 7440112 | Hóa học | 122 | Xem chi tiết | ||
25 | 7440301 | Khoa học môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
26 | 7460101 | Toán học | 122 | Xem chi tiết | ||
27 | 7760101 | Công tác xã hội | 122 | Xem chi tiết | ||
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 5 NĂM) - PHIÊN BẢN NĂM 2018 (Áp dụng cho sinh viên Khóa 42) | ||||||
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo | Chuẩn đầu ra | Ghi chú |
1 | D460101 | Toán học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
2 | D460112 | Toán ứng dụng | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
3 | D440102 | Vật lý học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
4 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 150 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
5 | D440112 | Hóa học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
7 | D440201 | Địa chất học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
8 | D520501 | Kỹ thuật địa chất | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
9 | D520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
10 | D440217 | Địa lý tự nhiên | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
11 | D420101 | Sinh học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
12 | D420201 | Công nghệ sinh học | 152 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
13 | D440301 | Khoa học môi trường | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
14 | D580102 | Kiến trúc | 152 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
15 | D220330 | Văn học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
16 | D220320 | Ngôn ngữ học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
17 | D220104 | Hán - Nôm | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
18 | D320101 | Báo chí | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
19 | D220310 | Lịch sử | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
20 | D220213 | Đông phương học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
21 | D760101 | Công tác xã hội | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
22 | D310301 | Xã hội học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
23 | D220301 | Triết học | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
24 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 122 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 5 NĂM) - PHIÊN BẢN NĂM 2016 (Áp dụng cho sinh viên Khóa 40, 41) |
||||||
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo | Chuẩn đầu ra | |
1 | D460101 | Toán học | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
2 | D460112 | Toán ứng dụng | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
3 | D440102 | Vật lý học | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
4 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 150 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
5 | D440112 | Hóa học | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
7 | D440201 | Địa chất học | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
8 | D520501 | Kỹ thuật địa chất | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
9 | D520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
10 | D440217 | Địa lý tự nhiên | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
11 | D420101 | Sinh học | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
12 | D420201 | Công nghệ sinh học | 150 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
13 | D440301 | Khoa học môi trường | 120 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |