DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
Phòng thi:

CÁC THÍ SINH CHƯA CÓ THÔNG TIN PHÒNG THI

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú

PHÒNG THI K101

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú
1.
K101
2101
BÙI HÀ TIÊN
AN
Nữ
29/06/2006
Vẽ tĩnh vật
2.
K101
2102
NGUYỄN VÕ THÁI
AN
Nữ
24/04/2006
Vẽ tĩnh vật
3.
K101
2103
DƯƠNG NGỌC
ANH
Nữ
06/04/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
4.
K101
2104
LƯƠNG QUỲNH
ANH
Nữ
22/01/2006
Vẽ tĩnh vật
5.
K101
2105
NGUYỄN ĐĂNG BẢO
ANH
Nữ
16/09/2006
Vẽ tĩnh vật
6.
K101
2106
NGUYỄN THỊ KIM
ANH
Nữ
26/06/2006
Vẽ tĩnh vật
7.
K101
2107
NGUYỄN THỊ LAN
ANH
Nữ
26/02/2006
Vẽ tĩnh vật
8.
K101
2108
NGUYỄN THỊ LAN
ANH
Nữ
28/08/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
9.
K101
2109
NGUYỄN XUÂN
ANH
Nam
19/04/2006
Vẽ tĩnh vật
10.
K101
2110
LÊ THỊ NHẬT
ÁNH
Nữ
12/04/2006
Vẽ tĩnh vật
11.
K101
2111
NGUYỄN VÕ HOÀNG
BÁCH
Nam
17/07/2006
Vẽ tĩnh vật
12.
K101
2112
NGÔ HẠ
BĂNG
Nữ
25/09/2006
Vẽ tĩnh vật
13.
K101
2113
BÙI VĂN
BÌNH
Nam
18/09/2006
Vẽ tĩnh vật
14.
K101
2114
NGUYỄN LÂM
BÌNH
Nam
14/05/2006
Vẽ tĩnh vật
15.
K101
2115
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
BÌNH
Nữ
08/07/2006
Vẽ tĩnh vật
16.
K101
2116
TRẦN NGỌC MINH
CHÂU
Nữ
01/01/2006
Vẽ tĩnh vật
17.
K101
2117
NGUYỄN THÀNH
DANH
Nam
26/07/2006
Vẽ tĩnh vật
18.
K101
2118
NGUYỄN TUẤN
ĐẠT
Nam
10/01/2006
Vẽ tĩnh vật
19.
K101
2119
HOÀNG TRỌNG
DUY
Nam
16/10/2006
Vẽ tĩnh vật
20.
K101
2120
TRƯƠNG KỲ
DUYÊN
Nữ
19/11/2006
Vẽ tĩnh vật
21.
K101
2121
TRẦN THỊ HỒNG
Nữ
24/05/2006
Vẽ tĩnh vật
22.
K101
2122
LÊ NGỌC THANH
HẰNG
Nữ
09/04/2006
Vẽ tĩnh vật
23.
K101
2123
NGUYỄN QUANG
HÀO
Nam
01/01/2006
Vẽ tĩnh vật

PHÒNG THI K102

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú
1.
K102
2201
LÊ THÀNH
HẬU
Nam
16/03/2006
Vẽ tĩnh vật
2.
K102
2202
NGUYỄN
HẬU
Nam
01/08/2006
Vẽ tĩnh vật
3.
K102
2203
HÀ BẢO NHẬT
HOÀ
Nữ
14/12/2006
Vẽ tĩnh vật
4.
K102
2204
CHÂU VIẾT
HOÀNG
Nam
27/11/2006
Vẽ tĩnh vật
5.
K102
2205
LÊ QUỐC
HOÀNG
Nam
28/01/2006
Vẽ tĩnh vật
6.
K102
2206
NGUYỄN DUY
HOÀNG
Nam
06/02/2006
Vẽ tĩnh vật
7.
K102
2207
HỒ TIẾN
HÙNG
Nam
14/08/2006
Vẽ tĩnh vật
8.
K102
2208
HOÀNG MẠNH
HÙNG
Nam
10/10/2006
Vẽ tĩnh vật
9.
K102
2209
HOÀNG MINH
HƯNG
Nam
09/09/2006
Vẽ tĩnh vật
10.
K102
2210
MAI TRẦN GIA
HƯNG
Nam
29/01/2006
Vẽ tĩnh vật
11.
K102
2211
NGUYỄN PHƯƠNG
HƯỚNG
Nam
19/11/2004
Vẽ tĩnh vật
12.
K102
2212
LÊ CÔNG
HUY
Nam
25/01/2006
Vẽ tĩnh vật
13.
K102
2213
PHẠM KHẮC
HUY
Nam
11/12/2006
Vẽ tĩnh vật
14.
K102
2214
PHẠM NHẬT
HUY
Nam
25/05/2006
Vẽ tĩnh vật
15.
K102
2215
HÀ ĐIỀN
KHANG
Nam
18/10/2006
Vẽ tĩnh vật
16.
K102
2216
PHAN TUẤN
KHANG
Nam
05/09/2006
Vẽ tĩnh vật
17.
K102
2217
TÔN NỮ NHẬT
KHANH
Nữ
07/01/2006
Vẽ tĩnh vật
18.
K102
2218
PHAN VĂN
KHIÊM
Nam
15/08/2006
Vẽ tĩnh vật
19.
K102
2219
HUỲNH CÔNG
KHOA
Nam
04/02/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
20.
K102
2220
NGUYỄN
KHOA
Nam
15/03/2006
Vẽ tĩnh vật
21.
K102
2221
TRẦN ĐÌNH
KHOA
Nam
06/07/2005
Vẽ tĩnh vật
22.
K102
2222
NGUYỄN CHÂU THỤY
KHUÊ
Nữ
15/05/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
23.
K102
2223
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
LINH
Nữ
06/11/2006
Vẽ tĩnh vật

PHÒNG THI K103

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú
1.
K103
2301
TRẦN MINH
KHÔI
Nam
25/08/2006
Vẽ tĩnh vật
2.
K103
2302
LÂM
Nam
10/12/2005
Vẽ tĩnh vật
3.
K103
2303
NGUYỄN XUÂN VŨ
LÂN
Nam
22/07/2006
Vẽ tĩnh vật
4.
K103
2304
HỒ THỊ THÙY
LINH
Nữ
19/05/2006
Vẽ tĩnh vật
5.
K103
2305
NGUYỄN VÕ THÙY
LINH
Nữ
04/11/2006
Vẽ tĩnh vật
6.
K103
2306
TRẦN THỊ KHÁNH
LINH
Nữ
16/05/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
7.
K103
2307
LÊ QUANG
LỘC
Nam
11/03/2006
Vẽ tĩnh vật
8.
K103
2308
PHAN VIẾT
LỘC
Nam
08/03/2006
Vẽ tĩnh vật
9.
K103
2309
TRẦN THIÊN
LONG
Nam
08/06/2006
Vẽ tĩnh vật
10.
K103
2310
VÕ MINH
LONG
Nam
01/01/2006
Vẽ tĩnh vật
11.
K103
2311
VĂN PHƯỚC
LUÂN
Nam
27/11/2006
Vẽ tĩnh vật
12.
K103
2312
HUỲNH NGỌC BẢO
LỰC
Nam
13/09/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
13.
K103
2313
LÊ THỊ KIM
LUYẾN
Nữ
10/08/2006
Vẽ tĩnh vật
14.
K103
2314
TRẦN NGUYỄN HOÀNG
MAI
Nữ
10/07/2006
Vẽ tĩnh vật
15.
K103
2315
LÊ ĐÌNH CÔNG
MINH
Nam
07/12/2006
Vẽ tĩnh vật
16.
K103
2316
LÊ KIM UYỂN
MY
Nữ
21/05/2006
Vẽ tĩnh vật
17.
K103
2317
PHAN NHẬT
NAM
Nam
11/02/2006
Vẽ tĩnh vật
18.
K103
2318
LÊ NGỌC HUYỀN
NGÂN
Nữ
22/07/2006
Vẽ tĩnh vật
19.
K103
2319
TRẦN LÊ BẢO
NGÂN
Nữ
08/07/2006
Vẽ tĩnh vật
20.
K103
2320
TRẦN THANH BẢO
NGÂN
Nữ
06/07/2006
Vẽ tĩnh vật
21.
K103
2321
NGUYỄN ĐÌNH
NGHĨA
Nam
25/09/2006
Vẽ tĩnh vật
22.
K103
2322
NGUYỄN TUẤN
NGHĨA
Nam
24/11/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)

PHÒNG THI K104

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú
1.
K104
2401
PHAN THANH
NGHĨA
Nam
25/10/2006
Vẽ tĩnh vật
2.
K104
2402
TRẦN THỊ NHƯ
NGỌC
Nữ
23/06/2006
Vẽ tĩnh vật
3.
K104
2403
ĐỖ HOÀI
NGUYÊN
Nam
16/09/2006
Vẽ tĩnh vật
4.
K104
2404
HỒ KHẢ HẠNH
NGUYÊN
Nữ
06/11/2006
Vẽ tĩnh vật
5.
K104
2405
NGUYỄN ĐỖ HOÀNG
NGUYÊN
Nam
28/10/2006
Vẽ tĩnh vật
6.
K104
2406
NGUYỄN NGỌC
NGUYÊN
Nam
18/12/2006
Vẽ tĩnh vật
7.
K104
2407
NGUYỄN THỊ THẢO
NGUYÊN
Nữ
25/07/2006
Vẽ tĩnh vật
8.
K104
2408
TRƯƠNG THỊ BẢO
NGUYÊN
Nữ
05/11/2006
Vẽ tĩnh vật
9.
K104
2409
TRẦN THỊ THANH
NHÀN
Nữ
03/01/2006
Vẽ tĩnh vật
10.
K104
2410
HUỲNH QUANG MINH
NHẬT
Nam
23/03/2006
Vẽ tĩnh vật
11.
K104
2411
LÊ BÙI BẢO
NHẬT
Nam
29/06/2006
Vẽ tĩnh vật
12.
K104
2412
LÊ DƯƠNG QUỲNH
NHI
Nữ
16/10/2006
Vẽ tĩnh vật
13.
K104
2413
LÂM THỊ KIM
NHƯ
Nữ
26/12/2006
Vẽ tĩnh vật
14.
K104
2414
LÊ NGUYỄN BÁ
PHÁT
Nam
08/05/2006
Vẽ tĩnh vật
15.
K104
2415
LÊ VĂN
PHÚC
Nam
30/08/2006
Vẽ tĩnh vật
16.
K104
2416
NGÔ VIẾT HOÀNG
PHÚC
Nam
23/06/2006
Vẽ tĩnh vật
17.
K104
2417
LÊ BÁ
PHƯỚC
Nam
06/05/2006
Vẽ tĩnh vật
18.
K104
2418
NGUYỄN QUỲNH NHƯ
PHƯỢNG
Nữ
03/03/2006
Vẽ tĩnh vật
19.
K104
2419
NGÔ ĐẮC TRUNG
TÂN
Nam
26/04/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
20.
K104
2420
PHAN THIÊN
TÂN
Nam
01/03/2003
Vẽ tĩnh vật
21.
K104
2421
LÊ NGUYÊN
TUẤN
Nam
22/08/2006
Vẽ tĩnh vật
22.
K104
2422
LÊ HOÀNG PHƯƠNG
UYÊN
Nữ
21/01/2006
Vẽ tĩnh vật

PHÒNG THI K106

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú
1.
K106
2501
NGUYỄN NGỌC ĐÔ
THĂNG
Nam
17/02/2006
Vẽ tĩnh vật
2.
K106
2502
HỒ THỊ PHƯƠNG
THẢO
Nữ
16/03/2005
Vẽ tĩnh vật
3.
K106
2503
ĐOÀN TRẦN CA
THI
Nữ
11/11/2006
Vẽ tĩnh vật
4.
K106
2504
TRẦN QUỐC
THIỆN
Nam
19/02/2005
Vẽ tĩnh vật
5.
K106
2505
NGUYỄN VĂN
THỊNH
Nam
01/01/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
6.
K106
2506
HÀ THỊ PHƯƠNG
THU
Nữ
23/06/2006
Vẽ tĩnh vật
7.
K106
2507
LÂM ANH
THƯ
Nữ
18/11/2006
Vẽ tĩnh vật
8.
K106
2508
MAI THỊ MINH
THƯ
Nữ
27/06/2006
Vẽ tĩnh vật
9.
K106
2509
TRƯƠNG NHẬT
THƯ
Nữ
22/09/2006
Vẽ tĩnh vật
10.
K106
2510
HỒ TRẦN THANH
THUỶ
Nữ
27/10/2006
Vẽ tĩnh vật
11.
K106
2511
LÊ THỊ NHƯ
THÙY
Nữ
09/06/2006
Vẽ tĩnh vật
12.
K106
2512
VÕ THỊ THU
THÙY
Nữ
20/05/2006
Vẽ tĩnh vật
13.
K106
2513
VÕ LÂM
TIÊN
Nữ
01/01/2006
Vẽ tĩnh vật
14.
K106
2514
NGUYỄN XUÂN ĐỨC
TÍN
Nam
23/07/2006
Vẽ tĩnh vật
15.
K106
2515
HUỲNH THỊ HUYỀN
TRÂM
Nữ
28/05/2006
Vẽ tĩnh vật
16.
K106
2516
CHẾ HOÀNG HUYỀN
TRÂN
Nữ
28/07/2006
Vẽ tĩnh vật
17.
K106
2517
HOÀNG NGỌC BẢO
TRÂN
Nữ
16/08/2006
Vẽ tĩnh vật
18.
K106
2518
HUỲNH THỊ DIỆU
TRÂN
Nữ
01/05/2006
Vẽ tĩnh vật
19.
K106
2519
NGUYỄN HOÀNG TỐ
TRÂN
Nữ
31/03/2006
Vẽ tĩnh vật
20.
K106
2520
PHẠM THỊ HUYỀN
TRANG
Nữ
21/07/2006
Vẽ tĩnh vật
21.
K106
2521
TRẦN MINH
TRÍ
Nam
08/11/2006
Vẽ tĩnh vật
22.
K106
2522
PHẠM KHÁNH
UYÊN
Nữ
16/01/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)

PHÒNG THI K107

STT
Phòng thi
Số báo danh
Họ
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Môn thi
Ghi chú
1.
K107
2601
LÊ ANH
QUÂN
Nam
24/10/2006
Vẽ tĩnh vật
2.
K107
2602
HÀ VĂN NHẬT
QUANG
Nam
11/08/2006
Vẽ tĩnh vật
3.
K107
2603
TRẦN ĐĂNG
Nam
15/09/2006
Vẽ tĩnh vật
4.
K107
2604
ĐOÀN ANH
TUẤN
Nam
19/11/2006
Vẽ tĩnh vật
5.
K107
2605
CHÂU ĐỨC
TUỆ
Nam
06/04/2006
Vẽ tĩnh vật
6.
K107
2606
TRƯƠNG QUỐC
TÙNG
Nam
27/07/2006
Vẽ tĩnh vật
7.
K107
2607
BÙI PHƯỚC XUÂN
TƯỜNG
Nam
24/11/2005
Vẽ tĩnh vật
8.
K107
2608
NGUYỄN LÊ HẢI
TRIỀU
Nam
16/01/2006
Vẽ tĩnh vật
9.
K107
2609
HUỲNH
VĂN
Nam
13/06/2006
Vẽ tĩnh vật
10.
K107
2610
NGUYỄN HOÀNG
VINH
Nam
27/09/2006
Vẽ tĩnh vật
11.
K107
2611
NGUYỄN VĂN PHI
Nam
09/08/2006
Vẽ tĩnh vật
(Chưa nộp lệ phí)
12.
K107
2612
TRẦN MINH
VƯƠNG
Nam
24/04/2006
Vẽ tĩnh vật
13.
K107
2613
TRẦN BẢO
VY
Nữ
29/11/2006
Vẽ tĩnh vật
14.
K107
2614
HOÀNG THỊ THẨM
DUNG
Nữ
21/10/2006
Vẽ đầu tượng
(Chưa nộp lệ phí)
15.
K107
2615
HỒ NGỌC
HÂN
Nữ
09/01/2006
Vẽ đầu tượng
16.
K107
2616
HUỲNH THIỆN
MINH
Nữ
01/01/2006
Vẽ đầu tượng
17.
K107
2617
LÊ HỮU
PHƯỚC
Nam
12/08/2006
Vẽ đầu tượng
18.
K107
2618
LƯƠNG MẠNH
TRÍ
Nam
04/06/2006
Vẽ đầu tượng
(Chưa nộp lệ phí)
19.
K107
2619
MAI VĂN
TRÍ
Nam
29/03/2006
Vẽ đầu tượng

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Để biết thêm thông tin chi tiết, thí sinh vui lòng liên hệ Phòng Khảo thí và Bảo đảm chất lượng giáo dục, Trường Đại học Khoa học

Địa chỉ: Phòng 1.09, Tầng 1, Nhà E, 77 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế