1. Thống kê đội ngũ giảng viên theo ngành
TT |
Nội dung |
Tổng Số (4+5+6+7+8+9) |
Chức danh/Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
|||||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Trình độ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
A |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
273 |
3 |
34 |
86 |
139 |
11 |
|
182 |
54 |
37 |
I |
Khối ngành IV |
45 |
2 |
11 |
16 |
16 |
|
|
22 |
10 |
13 |
1 |
Ngành Công nghệ Sinh học |
8 |
1 |
1 |
4 |
2 |
|
|
4 |
2 |
2 |
2 |
Ngành Kỹ thuật Sinh học |
10 |
|
2 |
5 |
3 |
|
|
3 |
5 |
2 |
3 |
Ngành Vật lý học |
6 |
|
2 |
2 |
2 |
|
|
4 |
|
2 |
4 |
Ngành Hóa học |
11 |
1 |
4 |
4 |
2 |
|
|
4 |
2 |
5 |
5 |
Ngành Khoa học môi trường |
10 |
|
2 |
1 |
7 |
|
|
7 |
1 |
2 |
II |
Khối ngành V |
109 |
1 |
12 |
40 |
53 |
3 |
|
81 |
15 |
13 |
1 |
Ngành Quản trị và phân tích dữ liệu |
8 |
|
1 |
7 |
|
|
|
6 |
1 |
1 |
2 |
Ngành Toán ứng dụng |
11 |
|
2 |
3 |
5 |
1 |
|
8 |
1 |
2 |
3 |
Ngành Kỹ thuật phần mềm |
10 |
|
1 |
4 |
5 |
|
|
7 |
2 |
1 |
4 |
Ngành Công nghệ thông tin |
10 |
|
3 |
2 |
5 |
|
|
7 |
|
3 |
5 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
14 |
|
1 |
5 |
7 |
1 |
|
12 |
1 |
1 |
6 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học |
9 |
|
3 |
2 |
4 |
|
|
4 |
1 |
4 |
7 |
Ngành Kỹ thuật môi trường |
7 |
|
|
4 |
3 |
|
|
7 |
|
|
8 |
Ngành Kỹ thuật Địa chất |
10 |
|
|
5 |
5 |
|
|
4 |
6 |
|
9 |
Ngành Kiến trúc |
11 |
|
|
5 |
5 |
1 |
|
9 |
2 |
|
10 |
Ngành Quy hoạch vùng và đô thị |
10 |
|
|
1 |
9 |
|
|
10 |
|
|
11 |
Ngành Địa kỹ thuật xây dựng |
9 |
|
1 |
3 |
5 |
|
|
7 |
1 |
1 |
III |
Khối ngành VII |
119 |
|
11 |
30 |
70 |
8 |
|
79 |
29 |
11 |
1 |
Ngành Hán Nôm |
7 |
|
|
1 |
6 |
|
|
7 |
|
|
2 |
Ngành Ngôn ngữ học |
10 |
|
1 |
2 |
7 |
|
|
8 |
1 |
1 |
3 |
Ngành Triết học |
11 |
|
1 |
4 |
6 |
|
|
2 |
8 |
1 |
4 |
Ngành Lịch sử |
12 |
|
2 |
1 |
9 |
|
|
6 |
4 |
2 |
5 |
Ngành Văn học |
9 |
|
2 |
4 |
2 |
1 |
|
5 |
2 |
2 |
6 |
Ngành Toán kinh tế |
9 |
|
|
2 |
6 |
1 |
|
9 |
|
|
7 |
Ngành Quản lý nhà nước |
9 |
|
|
5 |
4 |
|
|
3 |
6 |
|
8 |
Ngành Xã hội học |
11 |
|
1 |
1 |
8 |
1 |
|
9 |
1 |
1 |
9 |
Ngành Đông phương học |
11 |
|
2 |
5 |
4 |
|
|
6 |
3 |
2 |
10 |
Ngành Báo chí |
11 |
|
|
|
8 |
3 |
|
11 |
|
|
11 |
Ngành Công tác Xã hội |
11 |
|
|
3 |
7 |
1 |
|
10 |
1 |
|
12 |
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường |
8 |
|
2 |
2 |
3 |
1 |
|
3 |
3 |
2 |
B |
Giảng viên cơ hữu mônchung |
20 |
|
1 |
9 |
10 |
|
|
5 |
14 |
1 |
|
TỔNG CỘNG |
273 |
3 |
34 |
86 |
139 |
11 |
|
182 |
54 |
37 |
2. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành giảng dạy |
I |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Hoàng Lộc |
22/11/1962 |
Nam |
GS |
TS |
Công nghệ sinh học |
2 |
Phạm Thị Ngọc Lan |
01/01/1963 |
Nữ |
PGS |
TS |
Công nghệ sinh học |
3 |
Lê Văn Tường Huân |
16/05/1970 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ sinh học |
4 |
Nguyễn Ngọc Lương |
28/03/1977 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ sinh học |
5 |
Lê Thị Hà Thanh |
11/06/1985 |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ sinh học |
6 |
Nguyễn Quang Đức Tiến |
04/12/1983 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ sinh học |
7 |
Hoàng Dương Thu Hương |
30/04/1990 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ sinh học |
8 |
Trần Vũ Ngọc Thi |
02/02/1989 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ sinh học |
9 |
Trần Thái Hòa |
27/12/1955 |
Nam |
GS |
TS |
Hóa học |
10 |
Trần Thị Văn Thi |
10/10/1962 |
Nữ |
PGS |
TS |
Hóa học |
11 |
Trần Thúc Bình |
22/04/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Hóa học |
12 |
Nguyễn Thị Ái Nhung |
19/11/1980 |
Nữ |
PGS |
TS |
Hóa học |
13 |
Nguyễn Hải Phong |
23/05/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Hóa học |
14 |
Nguyễn Đăng Giáng Châu |
20/09/1985 |
Nữ |
|
TS |
Hóa học |
15 |
Lê Trung Hiếu |
06/09/1987 |
Nam |
|
TS |
Hóa học |
16 |
Lê Thị Hòa |
04/08/1975 |
Nữ |
|
TS |
Hóa học |
17 |
Trần Thị Ái Mỹ |
16/02/1982 |
Nữ |
|
TS |
Hóa học |
18 |
Hồ Văn Minh Hải |
06/11/1986 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
19 |
Trần Minh Ngọc |
12/09/1984 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
20 |
Lê Văn Thăng |
30/08/1958 |
Nam |
PGS |
TS |
Khoa học môi trường |
21 |
Trần Anh Tuấn |
23/03/1967 |
Nam |
PGS |
TS |
Khoa học môi trường |
22 |
Hoàng Công Tín |
13/04/1982 |
Nam |
|
TS |
Khoa học môi trường |
23 |
Đặng Xuân Tín |
01/07/1964 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
24 |
Mai Ngọc Châu |
07/07/1991 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
25 |
Lê Thị Phương Chi |
26/01/1975 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
26 |
Lê Thị Tịnh Chi |
14/11/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
27 |
Trần Ngọc Tuấn |
29/10/1978 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
28 |
Nguyễn Bắc Giang |
25/09/1975 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
29 |
Lê Xuân Diễm Ngọc |
06/12/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học môi trường |
30 |
Hoàng Thị Kim Hồng |
10/02/1966 |
Nữ |
PGS |
TS |
Kỹ thuật sinh học |
31 |
Trương Thị Bích Phượng |
19/07/1964 |
Nữ |
PGS |
TS |
Kỹ thuật sinh học |
32 |
Lương Quang Đốc |
19/09/1974 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật sinh học |
33 |
Chế Thị Cẩm Hà |
27/03/1973 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật sinh học |
34 |
Phan Thị Thúy Hằng |
22/06/1981 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật sinh học |
35 |
Nguyễn Minh Trí |
01/01/1972 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật sinh học |
36 |
Hoàng Đình Trung |
02/08/1982 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật sinh học |
37 |
Võ Đình Ba |
12/12/1978 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật sinh học |
38 |
Võ Văn Quý |
07/03/1989 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật sinh học |
39 |
Nguyễn Việt Thắng |
19/08/1966 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật sinh học |
40 |
Phan Đình Giớ |
02/04/1955 |
Nam |
PGS |
TS |
Vật lý học |
41 |
Nguyễn Mạnh Sơn |
01/01/1961 |
Nam |
PGS |
TS |
Vật lý học |
42 |
Lê Quang Tiến Dũng |
04/01/1974 |
Nam |
|
TS |
Vật lý học |
43 |
Lê Trần Uyên Tú |
04/11/1981 |
Nữ |
|
TS |
Vật lý học |
44 |
Lê Thị Diệu Hiền |
03/02/1989 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
45 |
Dụng Thị Hoài Trang |
24/12/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
II |
Khối ngành V |
|
|
|
|
|
1 |
Võ Thanh Tùng |
17/07/1979 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
2 |
Hoàng Đại Long |
02/11/1981 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
3 |
Phan Hải Phong |
23/05/1982 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
4 |
Nguyễn Trường Thọ |
26/08/1976 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
5 |
Lê Văn Thanh Vũ |
20/05/1977 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
6 |
Ngô Khoa Quang |
16/09/1984 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7 |
Nguyễn Văn Ân |
08/12/1973 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
8 |
Hoàng Lê Hà |
21/11/1987 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
9 |
Hồ Đức Tâm Linh |
03/02/1986 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
10 |
Vương Quang Phước |
14/08/1990 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
11 |
Nguyễn Đức Nhật Quang |
08/10/1992 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
12 |
Khổng Thị Thu Thảo |
06/04/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
13 |
Lê Ngọc Minh |
06/12/1963 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
14 |
Trần Thị Kiều |
29/02/1992 |
Nữ |
|
ĐH |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
15 |
Đinh Quang Khiếu |
01/01/1968 |
Nam |
GS |
TS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
16 |
Nguyễn Văn Hợp |
02/02/1956 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
17 |
Hoàng Thái Long |
08/11/1960 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
18 |
Trần Ngọc Tuyền |
01/03/1967 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
19 |
Nguyễn Đức Vũ Quyên |
27/02/1985 |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
20 |
Đỗ Diên |
10/12/1963 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
21 |
Trần Thanh Minh |
30/01/1980 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
22 |
Lê Lâm Sơn |
18/04/1984 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
23 |
Bùi Quang Thành |
11/03/1989 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
24 |
Hoàng Quang |
01/01/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
25 |
Võ Thanh Tú |
27/11/1965 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
26 |
Trương Công Tuấn |
28/04/1960 |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
27 |
Nguyễn Đăng Bình |
08/11/1974 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
28 |
Đặng Thanh Chương |
23/03/1975 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
29 |
Võ Việt Dũng |
02/01/1978 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
30 |
Nguyễn Quang Hưng |
03/11/1979 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
31 |
Trần Việt Khoa |
19/06/1972 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
32 |
Nguyễn Thị Bích Lộc |
25/05/1979 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
33 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
21/04/1976 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
34 |
Đỗ Quang Thiên |
13/01/1969 |
Nam |
PGS |
TS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
35 |
Trần Thị Phương An |
31/03/1987 |
Nữ |
|
TS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
36 |
Trần Thanh Nhàn |
08/02/1981 |
Nam |
|
TS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
37 |
Trần Tuấn Anh |
26/10/1981 |
Nam |
|
TS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
38 |
Trần Thị Ngọc Quỳnh |
01/07/1989 |
Nữ |
|
ThS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
39 |
Lê Duy Đạt |
26/10/1983 |
Nam |
|
ThS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
40 |
Hồ Trung Thành |
15/04/1989 |
Nam |
|
ThS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
41 |
Nguyễn Trọng Vinh |
08/03/1982 |
Nam |
|
ThS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
42 |
Lê Phước Định |
15/10/1991 |
Nam |
|
ThS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
43 |
Võ Ngọc Đức |
10/01/1979 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
44 |
Bùi Thị Hiếu |
29/08/1981 |
Nữ |
|
TS |
Kiến trúc |
45 |
Trương Hoàng Phương |
26/06/1977 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
46 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
09/09/1979 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
47 |
Nguyễn Vũ Minh |
28/10/1980 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
48 |
Võ Quang Hoành |
03/01/1969 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
49 |
Lê Văn Thanh Hùng |
20/05/1989 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
50 |
Nguyễn Quang Huy |
16/11/1981 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
51 |
Phan Tiến Lợi |
25/06/1979 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
52 |
Phạm Đăng Nhật Thái |
10/07/1981 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
53 |
Trương Hồng Trường |
15/04/1983 |
Nam |
|
ĐH |
Kiến trúc |
54 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
28/06/1978 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật địa chất |
55 |
Trần Hữu Tuyên |
06/01/1968 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật địa chất |
56 |
Hoàng Ngô Tự Do |
21/07/1976 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật địa chất |
57 |
Nguyễn Thị Thủy |
20/10/1982 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật địa chất |
58 |
Lê Đình Thuận |
20/05/1982 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật địa chất |
59 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
15/12/1988 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật địa chất |
60 |
Trần Ánh Hằng |
15/09/1990 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật địa chất |
61 |
Hoàng Hoa Thám |
06/10/1977 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật địa chất |
62 |
Nguyễn Hoàng Yến |
20/10/1986 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật địa chất |
63 |
Lê Công Tuấn |
27/04/1976 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
64 |
Đường Văn Hiếu |
14/12/1975 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
65 |
Đặng Thị Thanh Lộc |
25/05/1981 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
66 |
Lê Văn Tuấn |
12/06/1981 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
67 |
Dương Thành Chung |
10/10/1984 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
68 |
Hoàng Thị Mỹ Hằng |
23/01/1988 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
69 |
Nguyễn Quang Hưng |
23/11/1979 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
70 |
Trần Quang Lộc |
07/01/1985 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
71 |
Nguyễn Mậu Hân |
20/09/1957 |
Nam |
PGS |
TS |
Kỹ thuật phần mềm |
72 |
Trần Thanh Lương |
06/06/1979 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật phần mềm |
73 |
Nguyễn Hoàng Hà |
22/11/1976 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật phần mềm |
74 |
Lê Văn Tường Lân |
10/11/1974 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật phần mềm |
75 |
Nguyễn Văn Trung |
25/10/1981 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật phần mềm |
76 |
Trần Thị Phương Chi |
09/10/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
77 |
Lê Mỹ Cảnh |
26/07/1988 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
78 |
Nguyễn Dũng |
13/06/1988 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
79 |
Hoàng Nguyễn Tuấn Minh |
07/07/1983 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
80 |
Trần Nguyên Phong |
20/12/1976 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
81 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
28/06/1973 |
Nam |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
82 |
Lê Văn Tuất |
11/10/1958 |
Nam |
PGS |
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
83 |
Đoàn Thị Hồng Phước |
12/07/1977 |
Nữ |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
84 |
Lê Quang Chiến |
15/09/1983 |
Nam |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
85 |
Trần Đình Long |
18/01/1963 |
Nam |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
86 |
Bùi Quang Vũ |
28/08/1980 |
Nam |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
87 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh |
21/02/1987 |
Nữ |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
88 |
Lê Thị Ngọc Bảo |
31/10/1983 |
Nữ |
|
TS |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
89 |
Lê Ngọc Vân Anh |
14/11/1985 |
Nữ |
|
TS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
90 |
Võ Tuấn Anh |
24/10/1980 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
91 |
Nguyễn Phong Cảnh |
08/11/1986 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
92 |
Võ Sĩ Châu |
16/08/1977 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
93 |
Phạm Mạnh Hùng |
12/03/1983 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
94 |
Trần Duy Khiêm |
11/09/1987 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
95 |
Trần Thành Nhân |
23/12/1984 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
96 |
Nguyễn Văn Thái |
07/09/1971 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
97 |
Nguyễn Quốc Thắng |
19/02/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
98 |
Nguyễn Thị Minh Xuân |
04/02/1986 |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
99 |
Nguyễn Đặng Hồ Hải |
14/10/1981 |
Nam |
PGS |
TS |
Toán ứng dụng |
100 |
Phan Nhật Tĩnh |
02/01/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Toán ứng dụng |
101 |
Bùi Văn Chiến |
14/03/1986 |
Nam |
|
TS |
Toán ứng dụng |
102 |
Nguyễn Đắc Liêm |
07/11/1960 |
Nam |
|
TS |
Toán ứng dụng |
103 |
Lê Anh Tuấn |
05/10/1979 |
Nam |
|
TS |
Toán ứng dụng |
104 |
Trần Thiện Thành |
01/01/1983 |
Nam |
|
ThS |
Toán ứng dụng |
105 |
Ngô Nhân Đức |
15/12/1980 |
Nam |
|
ThS |
Toán ứng dụng |
106 |
Bùi Văn Hiếu |
13/05/1983 |
Nam |
|
ThS |
Toán ứng dụng |
107 |
Trần Công Mẫn |
04/10/1982 |
Nam |
|
ThS |
Toán ứng dụng |
108 |
Hồ Vũ Ngọc Phương |
17/12/1986 |
Nữ |
|
ThS |
Toán ứng dụng |
109 |
Mai Thị Lệ |
10/01/1975 |
Nữ |
|
ĐH |
Toán ứng dụng |
II |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
1 |
Hồ Dũng |
12/02/1984 |
Nam |
|
ThS |
Báo chí |
2 |
Đinh Khắc Quỳnh Giang |
01/08/1979 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
3 |
Phan Quốc Hải |
01/07/1977 |
Nam |
|
ThS |
Báo chí |
4 |
Lê Quang Minh |
05/04/1987 |
Nam |
|
ThS |
Báo chí |
5 |
Hoàng Lê Thúy Nga |
12/12/1979 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
6 |
Trần Thị Phương Nhung |
10/08/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
7 |
Lê Nguyễn Phương Thảo |
28/08/1992 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
8 |
Hồ Thị Diệu Trang |
15/05/1985 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
9 |
Hoàng Thảo Nguyên |
05/01/1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Báo chí |
10 |
Đỗ Bích Thảo Trân |
17/06/1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Báo chí |
11 |
Võ Kiên Trung |
30/12/1986 |
Nam |
|
ĐH |
Báo chí |
12 |
Đinh Thị Thiên Ái |
28/03/1988 |
Nữ |
|
TS |
Công tác xã hội |
13 |
Nguyễn Xuân Hồng |
01/10/1956 |
Nam |
|
TS |
Công tác xã hội |
14 |
Huỳnh Thị Ánh Phương |
08/07/1979 |
Nữ |
|
TS |
Công tác xã hội |
15 |
Lê Thị Kim Dung |
03/10/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Công tác xã hội |
16 |
Bùi Quang Dũng |
02/11/1984 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
17 |
Nguyễn Quốc Phương |
01/10/1988 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
18 |
Phạm Tiến Sỹ |
18/06/1986 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
19 |
Hồ Sỹ Thái |
22/09/1987 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
20 |
Nguyễn Thị Nha Trang |
02/09/1982 |
Nữ |
|
ThS |
Công tác xã hội |
21 |
Trương Thị Yến |
17/07/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Công tác xã hội |
22 |
Trương Thị Xuân Nhi |
26/09/1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Công tác xã hội |
23 |
Hoàng Văn Hiển |
02/08/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Đông phương học |
24 |
Nguyễn Văn Tận |
27/09/1954 |
Nam |
PGS |
TS |
Đông phương học |
25 |
Lê Thị Anh Đào |
10/08/1976 |
Nữ |
|
TS |
Đông phương học |
26 |
Hoàng Thị Anh Đào |
02/03/1989 |
Nữ |
|
TS |
Đông phương học |
27 |
Dương Quang Hiệp |
28/03/1978 |
Nam |
|
TS |
Đông phương học |
28 |
Lê Nam Trung Hiếu |
10/01/1990 |
Nam |
|
TS |
Đông phương học |
29 |
Trần Thị Tâm |
10/08/1983 |
Nữ |
|
TS |
Đông phương học |
30 |
Mai Thúy Bảo Hạnh |
22/10/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Đông phương học |
31 |
Trần Thị Hợi |
14/12/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Đông phương học |
32 |
Nguyễn Hoàng Linh |
06/09/1986 |
Nam |
|
ThS |
Đông phương học |
33 |
Trương Tuấn Vũ |
25/03/1987 |
Nam |
|
ThS |
Đông phương học |
34 |
Hà Ngọc Hòa |
02/09/1963 |
Nam |
|
TS |
Hán Nôm |
35 |
Phạm Thị Gái |
09/12/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
36 |
Đinh Thị Thanh Mai |
05/01/1982 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
37 |
Trần Hương Trà |
05/03/1989 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
38 |
Lê Văn Thi |
10/10/1985 |
Nam |
|
ThS |
Hán Nôm |
39 |
Đỗ Thu Thủy |
19/05/1974 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
40 |
Phan Nguyễn Phước Tiên |
04/07/1985 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
41 |
Nguyễn Văn Đăng |
20/10/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Lịch sử |
42 |
Nguyễn Văn Mạnh |
03/12/1956 |
Nam |
PGS |
TS |
Lịch sử |
43 |
Nguyễn Văn Quảng |
02/11/1982 |
Nam |
|
TS |
Lịch sử |
44 |
Mai Văn Được |
20/07/1993 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
45 |
Nguyễn Mạnh Hà |
29/12/1974 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
46 |
Nguyễn Thu Hằng |
15/06/1985 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
47 |
Phạm Ngọc Bảo Liêm |
05/06/1982 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
48 |
Nguyễn Chí Ngàn |
17/08/1983 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
49 |
Nguyễn Thị Thùy Nhung |
10/07/1986 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
50 |
Trần Mai Phượng |
18/09/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
51 |
Lê Duy Sơn |
31/12/1961 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
52 |
Nguyễn Quang Trung Tiến |
01/01/1961 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
53 |
Trương Thị Nhàn |
15/02/1962 |
Nữ |
PGS |
TS |
Ngôn ngữ học |
54 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
15/11/1982 |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ học |
55 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
18/10/1982 |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ học |
56 |
Hà Trần Thùy Dương |
17/01/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
57 |
Hoàng Thị Hương Giang |
26/05/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
58 |
Nguyễn Hoàng Tuệ Anh |
01/07/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
59 |
Phạm Phú Uyên Châu |
28/12/1991 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
60 |
Lê Thị Minh Hiền |
19/09/1975 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
61 |
Phan Trọng Hoàng Linh |
22/01/1989 |
Nam |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
62 |
Đào Thế Đồng |
11/03/1980 |
Nam |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
63 |
Trần Thị Hồng Minh |
28/11/1977 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý nhà nước |
64 |
Nguyễn Thị Hoa |
10/02/1983 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý nhà nước |
65 |
Lê Viết Hùng |
27/04/1971 |
Nam |
|
TS |
Quản lý nhà nước |
66 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
27/12/1980 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý nhà nước |
67 |
Ngô Đức Lập |
12/04/1976 |
Nam |
|
TS |
Quản lý nhà nước |
68 |
Hà Lê Dũng |
08/04/1980 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý nhà nước |
69 |
Trần Thị Giang |
20/11/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Quản lý nhà nước |
70 |
Nguyễn Thi Thu Hà |
31/05/1982 |
Nữ |
|
ThS |
Quản lý nhà nước |
71 |
Nguyễn Thị Kiều Sương |
10/08/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Quản lý nhà nước |
72 |
Nguyễn Quang Tuấn |
25/06/1977 |
Nam |
PGS |
TS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
73 |
Hà Văn Hành |
02/08/1961 |
Nam |
PGS |
TS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
74 |
Đỗ Thị Việt Hương |
19/08/1982 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
75 |
Bùi Thị Thu |
28/03/1970 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
76 |
Nguyễn Quang Việt |
01/06/1985 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
77 |
Phan Anh Hằng |
08/01/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
78 |
Trương Đình Trọng |
22/02/1977 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
79 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
24/04/1992 |
Nữ |
|
ĐH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
80 |
Phạm Lệ Mỹ |
15/03/1975 |
Nữ |
|
TS |
Toán kinh tế |
81 |
Nguyễn Văn Sơn |
14/12/1977 |
Nam |
|
TS |
Toán kinh tế |
82 |
Châu Thanh Hải |
13/12/1978 |
Nam |
|
ThS |
Toán kinh tế |
83 |
Võ Quang Mẫn |
18/11/1981 |
Nam |
|
ThS |
Toán kinh tế |
84 |
Ngô Phước Nguyên Ngọc |
20/07/1986 |
Nam |
|
ThS |
Toán kinh tế |
85 |
Nguyễn Duy Ái Nhân |
22/07/1989 |
Nữ |
|
ThS |
Toán kinh tế |
86 |
Nguyễn Dư Thái |
02/07/1982 |
Nam |
|
ThS |
Toán kinh tế |
87 |
Lâm Thái Bảo Ngân |
26/04/1991 |
Nữ |
|
ThS |
Toán kinh tế |
88 |
Lê Thị Phương Vỹ |
26/05/1991 |
Nữ |
|
ĐH |
Toán kinh tế |
89 |
Nguyễn Tiến Dũng |
10/06/1960 |
Nam |
PGS |
TS |
Triết học |
90 |
Thái Thị Khương |
09/02/1978 |
Nữ |
|
TS |
Triết học |
91 |
Nguyễn Thế Phúc |
30/06/1978 |
Nam |
|
TS |
Triết học |
92 |
Nguyễn Việt Phương |
14/11/1984 |
Nam |
|
TS |
Triết học |
93 |
Hoàng Trần Như Ngọc |
12/02/1990 |
Nữ |
|
TS |
Triết học |
94 |
Nguyễn Thị Thắng |
17/05/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Triết học |
95 |
Nguyễn Thị Hiền |
03/03/1982 |
Nữ |
|
ThS |
Triết học |
96 |
Lê Bình Phương Luân |
30/11/1968 |
Nam |
|
ThS |
Triết học |
97 |
Nguyễn Thị Phương |
06/06/1980 |
Nữ |
|
ThS |
Triết học |
98 |
Trần Thị Hà Trang |
28/07/1991 |
Nữ |
|
ThS |
Triết học |
99 |
Dư Thị Huyền |
26/05/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Triết học |
100 |
Hoàng Tất Thắng |
12/10/1955 |
Nam |
PGS |
TS |
Văn học |
101 |
Nguyễn Thành |
15/04/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Văn học |
102 |
Phan Tuấn Anh |
17/03/1985 |
Nam |
|
TS |
Văn học |
103 |
Nguyễn Hồng Dũng |
07/09/1958 |
Nam |
|
TS |
Văn học |
104 |
Nguyễn Văn Hùng |
14/02/1984 |
Nam |
|
TS |
Văn học |
105 |
Trần Nhật Thu |
04/07/1982 |
Nữ |
|
TS |
Văn học |
106 |
Đặng Nữ Hoàng Quyên |
10/11/1980 |
Nữ |
|
ThS |
Văn học |
107 |
Đào Thị Vinh |
02/09/1990 |
Nữ |
|
ThS |
Văn học |
108 |
Hồ Tiểu Ngọc |
09/04/1993 |
Nữ |
|
ĐH |
Văn học |
109 |
Trần Xuân Bình |
15/05/1962 |
Nam |
PGS |
TS |
Xã hội học |
110 |
Lê Đăng Bảo Châu |
07/04/1973 |
Nữ |
|
TS |
Xã hội học |
111 |
Nguyễn Hữu An |
20/01/1988 |
Nam |
|
ThS |
Xã hội học |
112 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
14/11/1983 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
113 |
Trần Thị Thúy Hằng |
01/11/1987 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
114 |
Nguyễn Tư Hậu |
09/06/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
115 |
Nguyễn Thiều Tuấn Long |
06/06/1991 |
Nam |
|
ThS |
Xã hội học |
116 |
Lê Thanh Ngân |
04/11/1992 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
117 |
Lê Duy Mai Phương |
31/10/1989 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
118 |
Võ Nữ Hải Yến |
25/04/1984 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
119 |
Đoàn Lê Minh Châu |
11/12/1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Xã hội học |
3. Công khai số lượng giảng viên, cán bộ quản lý, nhân viên được đào tạo bồi dưỡng; hình thức, nội dung, trình độ và thời gian bồi dưỡng trong năm học 2019- 2020 và 2 năm tiếp theo
TT |
Đối tượng |
Hình thức |
Nội dung |
Trình độ |
Thời gian |
Số lượng |
I |
Năm học 2019-2020 (Tính đến 30/9/2020) |
|||||
1 |
Giảng viên |
Chính quy |
Nghiên cứu sinh |
Tiến sĩ |
3 năm |
10 |
2 |
Giảng viên |
Chính quy |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ |
2 năm |
2 |
3 |
Chuyên viên |
Chính quy |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ |
2 năm |
3 |
4 |
Chuyên viên |
Bồi dưỡng |
Quản lý nhà nước ngạch chuyên viên chính |
Chứng chỉ |
3 tháng |
6 |
5 |
Lãnh đạo |
Chính quy |
Cao cấp chính trị |
Cao cấp chính trị |
01 năm |
3 |
6 |
Lãnh đạo |
Chính quy |
Trung cấp chính trị |
Trung cấp chính trị |
01 năm |
12 |
7 |
Lãnh đạo |
Chuyển đổi |
Cao cấp chính trị |
Cao cấp chính trị |
|
01 |
II |
Năm học 2020-2021 (số lượng đăng ký) |
|||||
1 |
Giảng viên |
Chính quy |
Nghiên cứu sinh |
TS |
3 năm |
12 |
2 |
Giảng viên |
Chính quy |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ |
2 năm |
3 |
3 |
Chuyên viên |
Chính quy |
Thạc sĩ |
Thạc sĩ |
2 năm |
2 |
4 |
Chuyên viên |
Bồi dưỡng |
Quản lý nhà nước ngạch chuyên viên chính |
Chứng chỉ |
3 tháng |
3 |