1. Công khai chỉ tiêu tuyển sinh đào tạo đại học năm 2020
TT |
Ngành đào tạo |
H́nh thức đào tạo |
Chỉ tiêu đào tạo |
||
Chính quy |
Liên
thông |
Văn
bằng 2 |
|||
|
Tổng số |
|
|
|
1840 |
I |
Khối ngành IV |
|
|
|
210 |
1 |
Công nghệ sinh học |
x |
|
|
70 |
2 |
Kỹ thuật sinh học |
x |
|
|
40 |
3 |
Hoá học |
x |
|
|
50 |
4 |
Khoa học môi trường |
x |
|
|
50 |
II |
Khối ngành V |
|
|
|
990 |
1 |
Toán ứng dụng |
x |
|
|
40 |
2 |
Công nghệ thông tin |
x |
|
|
350 |
3 |
Kỹ thuật phần mềm (đặc thù) |
x |
|
|
150 |
4 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
x |
|
|
40 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
x |
|
|
80 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
x |
|
|
50 |
7 |
Kỹ thuật địa chất |
x |
|
|
30 |
8 |
Kỹ thuật môi trường |
x |
|
|
40 |
9 |
Kiến trúc |
x |
|
|
120 |
10 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
x |
|
|
60 |
11 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
x |
|
|
30 |
III |
Khối ngành VII |
|
|
|
640 |
1 |
Hán nôm |
x |
|
|
30 |
2 |
Ngôn ngữ học |
x |
|
|
30 |
3 |
Văn học |
x |
|
|
50 |
4 |
Triết học |
x |
|
|
40 |
5 |
Lịch sử |
x |
|
|
35 |
6 |
Xă hội học |
x |
|
|
40 |
7 |
Đông phương học |
x |
|
|
60 |
8 |
Toán kinh tế |
x |
|
|
40 |
9 |
Quản lư nhà nước |
x |
|
|
50 |
10 |
Báo chí |
x |
|
|
150 |
11 |
Công tác xă hội |
x |
|
|
70 |
12 |
Quản lư tài nguyên và môi trường |
x |
|
|
45 |
2.Công khai chỉ tiêu tuyển sinh đào tạo tŕnh độ thạc sĩ 2020 ( đang cập nhật)