A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu

STT

Nội dung

Tổng Số

Chức danh

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Giáo sư

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Thạc sĩ

Đại học

Trình độ khác

Hạng III

Hạng II

Hạng I

A

Ging viên cơ hữu theo ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Khối ngành IV

65

1

18

15

33

 

 

36

11

18

1.      

Ngành Công nghệ Sinh học

10

1

4

2

4

 

 

5

1

4

2.      

Ngành Kỹ thuật Sinh học

14

 

5

4

5

 

 

4

4

6

3.      

Ngành Vật lý học

16

 

3

5

8

 

 

10

3

3

4.      

Ngành Hóa học

15

 

3

2

10

 

 

10

2

3

5.      

Ngành Khoa học môi trường

10

 

3

2

6

 

 

7

1

2

II

Khối ngành V

107

1

17

34

55

5

 

80

11

16

1.      

Ngành Toán học

7

 

1

2

4

 

 

5

1

1

2.      

Ngành Toán ứng dụng

10

 

1

3

6

 

 

8

1

1

3.      

Ngành Kỹ thuật phần mềm

5

 

1

2

3

 

 

4

 

1

4.      

Ngành Công nghệ thông tin

22

 

4

6

12

 

 

17

1

4

5.      

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

13

 

1

3

7

2

 

11

1

1

6.      

Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

7

1

5

2

1

 

 

 

1

6

7.      

Ngành Kỹ thuật môi trường

5

 

1

3

2

 

 

5

 

 

8.      

Ngành Kỹ thuật Địa chất

7

 

2

2

3

 

 

3

2

2

9.      

Ngành Kiến trúc

13

 

 

5

6

2

 

12

1

 

Ngành Quy hoạch vùng và đô thị

11

 

 

2

8

1

 

10

1

 

Ngành Địa kỹ thuật xây dựng

7

 

 

4

3

 

 

5

2

 

III

Khối ngành VII

106

 

14

24

61

12

 

82

9

15

1.      

Ngành Hán Nôm

4

 

 

 

4

 

 

3

1

 

2.      

Ngành Ngôn ngữ học

4

 

1

3

4

 

 

3

 

1

3.      

Ngành Triết học

5

 

1

1

2

 

 

2

1

2

4.      

Ngành Lịch sử

17

 

4

3

9

1

 

10

3

4

5.      

Ngành Văn học

13

 

2

3

6

2

 

11

 

2

6.      

Ngành Toán kinh tế

5

 

 

3

2

 

 

5

 

 

7.      

Ngành Quản lý nhà nước

5

 

 

2

3

 

 

1

3

1

8.      

Ngành Xã hội học

12

 

1

1

6

4

 

10

1

1

9.      

Ngành Đông phương học

7

 

1

2

4

 

 

6

 

1

10.        

Ngành Báo chí

17

 

1

3

11

2

 

15

1

1

11.        

Ngành Công tác Xã hội

12

 

1

2

7

2

 

10

1

1

12.        

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

10

 

2

2

5

1

 

7

1

2

B

Giảng viên cơ hữu môn chung

20

 

 

4

16

 

 

17

3

 

B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành

STT

Họ và tên

Năm Sinh

Giới tính

Chức danh

Trình độ đào tạo

Chuyên ngành giảng dạy

I

Nhóm ngành IV

 

 

 

 

 

1.                  

Nguyễn Hoàng Lộc

1962

Nam

GS

 

Công nghệ Sinh học

2.                  

Cao Đăng Nguyên

1956

Nam

PGS

 

Công nghệ Sinh học

3.                  

Phạm Thị Ngọc Lan

1963

Nữ

PGS

 

Công nghệ Sinh học

4.                  

Lê Thị Nam Thuận

1961

Nữ

PGS

 

Công nghệ Sinh học

5.                  

Lê Văn Tường Huân

1970

Nam

 

TS

Công nghệ Sinh học

6.                  

Nguyễn Ngọc Lương

1977

Nam

 

TS

Công nghệ Sinh học

7.                  

Hoàng Dương Thu Hương

1990

Nữ

 

ThS

Công nghệ Sinh học

8.                  

Lê Thị Hà Thanh

1985

Nữ

 

ThS

Công nghệ Sinh học

9.                  

Ngô Thi Minh Thu

1983

Nữ

 

ThS

Công nghệ Sinh học

10.             

Trần Vũ Ngọc Thi

1989

Nữ

 

ThS

Công nghệ Sinh học

11.             

Nguyễn Minh Trí

1972

Nam

 

TS

Kỹ thuật Sinh học

12.             

Nguyễn Quang Đức Tiến

1983

Nam

 

TS

Kỹ thuật Sinh học

13.             

Hoàng Thị Kim Hồng

1966

Nữ

PGS

 

Kỹ thuật Sinh học

14.             

Trương Thị Bích Phượng

1964

Nữ

PGS

 

Kỹ thuật Sinh học

15.             

Võ Thị Mai Hương

1961

Nữ

PGS

 

Kỹ thuật Sinh học

16.             

Tôn Thất Pháp

1955

Nam

PGS

 

Kỹ thuật Sinh học

17.             

Lê Trọng Sơn

1954

Nam

PGS

 

Kỹ thuật Sinh học

18.             

Chế Thị Cẩm Hà

1973

Nữ

 

TS

Kỹ thuật Sinh học

19.             

Lương Quang Đốc

1974

Nam

 

TS

Kỹ thuật Sinh học

20.             

Phan Thị Thúy Hằng

1981

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật Sinh học

21.             

Nguyễn Việt Thắng

1966

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Sinh học

22.             

Nguyễn Thị Thu Thủy

1963

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật Sinh học

23.             

Võ Văn Quý

1989

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Sinh học

24.             

Võ Đình Ba

1978

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Sinh học

25.             

Lê Văn Tuất

1958

Nam

PGS

 

Vật lý học

26.             

Nguyễn Mạnh Sơn

1961

Nam

PGS

 

Vật lý học

27.             

Phan Đình Giớ

1955

Nam

PGS

 

Vật lý học

28.             

Lê Quý Thông

1958

Nam

 

TS

Vật lý học

29.             

Ngô Khoa Quang

1984

Nam

 

TS

Vật lý học

30.             

Trương Văn Chương

1956

Nam

 

TS

Vật lý học

31.             

Lê Quang Tiến Dũng

1974

Nam

 

TS

Vật lý học

32.             

Lê Trần Uyên Tú

1981

Nữ

 

TS

Vật lý học

33.             

Lê Ngọc Minh

1963

Nam

 

ThS

Vật lý học

34.             

Lê Thị Ngọc Bảo

1983

Nữ

 

ThS

Vật lý học

35.             

Lê Xuân Diễm Ngọc

1984

Nữ

 

ThS

Vật lý học

36.             

Lê Thị Diệu Hiền

1989

Nữ

 

ThS

Vật lý học

37.             

Nguyễn Phạm Quỳnh Anh

1987

Nữ

 

ThS

Vật lý học

38.             

Nguyễn Hoàng Yến

1986

Nữ

 

ThS

Vật lý học

39.             

Dụng Thị Hoài Trang

1987

Nữ

 

ThS

Vật lý học

40.             

Lê Phước Định

1991

Nam

 

ThS

Vật lý học

41.             

Trần Thúc Bình

1962

Nam

PGS

 

Hóa học

42.             

Nguyễn Hải Phong

1982

Nam

PGS

 

Hóa học

43.             

Nguyễn Đăng Giáng Châu

1985

Nữ

 

TS

Hóa học

44.             

Nguyễn Thị Ái Nhung

1980

Nữ

PGS

 

Hóa học

45.             

Lê Thị Hòa

1975

Nữ

 

TS

Hóa học

46.             

Trần Thị Ái Mỹ

1982

Nữ

 

ThS

Hóa học

47.             

Bùi Quang Thành

1989

Nam

 

ThS

Hóa học

48.             

Đỗ Diên

1963

Nam

 

ThS

Hóa học

49.             

Trần Minh Ngọc

1984

Nam

 

ThS

Hóa học

50.             

Nguyễn Đức Vũ Quyên

1985

Nữ

 

ThS

Hóa học

51.             

Đặng Xuân Tín

1964

Nam

 

ThS

Hóa học

52.             

Hồ Văn Minh Hải

1986

Nam

 

ThS

Hóa học

53.             

Trần Thanh Minh

1980

Nam

 

ThS

Hóa học

54.             

Lê Lâm Sơn

1984

Nam

 

ThS

Hóa học

55.             

Lê Trung Hiếu

1987

Nam

 

ThS

Hóa học

56.             

Trần Anh Tuấn

1967

Nam

PGS

 

Khoa học Môi trường

57.             

Lê Văn Thăng

1958

Nam

PGS

 

Khoa học Môi trường

58.             

Lê Công Tuấn

1976

Nam

 

TS

Khoa học Môi trường

59.             

Hoàng Công Tín

1982

Nam

 

TS

Khoa học Môi trường

60.             

Mai Ngọc Châu

1991

Nữ

 

ThS

Khoa học Môi trường

61.             

Lê Thị Phương Chi

1975

Nữ

 

ThS

Khoa học Môi trường

62.             

Trần Ngọc Tuấn

1978

Nam

 

ThS

Khoa học Môi trường

63.             

Đặng Thị Như Ý

1983

Nữ

 

ThS

Khoa học Môi trường

64.             

Nguyễn Bắc Giang

1975

Nam

 

ThS

Khoa học Môi trường

65.             

Nguyễn Tiến Hoàng

1985

Nam

 

ThS

Khoa học Môi trường

II

Nhóm ngành V

 

 

 

 

 

1.                  

Huỳnh Thế Phùng

1959

Nam

PGS

 

Toán học

2.                  

Nguyễn Đặng Hồ Hải

1981

Nam

 

TS

Toán học

3.                  

Nguyễn Đắc Liêm

1960

Nam

 

TS

Toán học

4.                  

Châu Thanh Hải

1978

Nam

 

ThS

Toán học

5.                  

Trần Công Mẫn

1982

Nam

 

ThS

Toán học

6.                  

Hồ Vũ Ngọc Phương

1986

Nữ

 

ThS

Toán học

7.                  

Lê Anh Tuấn

1979

Nam

 

ThS

Toán học

8.                  

Phan Nhật Tĩnh

1962

Nam

PGS

 

Toán Ứng dụng

9.                  

Nguyễn Hoàng Sơn

1973

Nam

 

TS

Toán Ứng dụng

10.             

Trần Đình Long

1963

Nam

 

TS

Toán Ứng dụng

11.             

Bùi Văn Chiến

1986

Nam

 

TS

Toán Ứng dụng

12.             

Ngô Nhân Đức

1980

Nam

 

ThS

Toán Ứng dụng

13.             

Nguyễn Duy Ái Nhân

1989

Nữ

 

ThS

Toán Ứng dụng

14.             

Ngô Phước Nguyên Ngọc

1986

Nam

 

ThS

Toán Ứng dụng

15.             

Bùi Văn Hiếu

1983

Nam

 

ThS

Toán Ứng dụng

16.             

Nguyễn Dư Thái

1982

Nam

 

ThS

Toán Ứng dụng

17.             

Mai Thị Lệ

1975

Nữ

 

ThS

Toán Ứng dụng

18.             

Nguyễn Mậu Hân

1957

Nam

PGS

 

Kỹ thuật phần mềm

19.             

Nguyễn Hoàng Hà

1976

Nam

 

TS

Kỹ thuật phần mềm

20.             

Nguyễn Dũng

1988

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

21.             

Lê Văn Tường Lân

1974

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

22.             

Nguyễn Văn Trung

1981

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

23.             

Hoàng Quang

1962

Nam

PGS

 

Công nghệ thông tin

24.             

Lê Mạnh Thạnh

1953

Nam

PGS

 

Công nghệ thông tin

25.             

Võ Thanh Tú

1965

Nam

PGS

 

Công nghệ thông tin

26.             

Trương Công Tuấn

1960

Nam

PGS

 

Công nghệ thông tin

27.             

Trần Thanh Lương

1979

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

28.             

Nguyễn Đăng Bình

1974

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

29.             

Lê Quang Chiến

1983

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

30.             

Đặng Thanh Chương

1975

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

31.             

Hoàng Thị Lan Giao

1961

Nữ

 

TS

Công nghệ thông tin

32.             

Lê Mỹ Cảnh

1988

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

33.             

Trần Thị Phương Chi

1983

Nữ

 

ThS

Công nghệ thông tin

34.             

Nguyễn Việt Hùng

1973

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

35.             

Nguyễn Quang Hưng

1979

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

36.             

Trần Việt Khoa

1972

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

37.             

Nguyễn Thị Bích Lộc

1979

Nữ

 

ThS

Công nghệ thông tin

38.             

Trương Văn Quốc Nhật

1982

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

39.             

Đoàn Thị Hồng Phước

1977

Nữ

 

ThS

Công nghệ thông tin

40.             

Nguyễn Ngọc Thủy

1976

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

41.             

Trần Nguyên Phong

1976

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

42.             

Nguyễn Hữu Tài

1975

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

43.             

Hoàng Nguyễn Tuấn Minh

1983

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

44.             

Võ Việt Dũng

1978

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

45.             

Võ Thanh Tùng

1979

Nam

PGS

 

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

46.             

Đặng Xuân Vinh

1959

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

47.             

Nguyễn Trường Thọ

1976

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

48.             

Nguyễn Văn Ân

1973

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

49.             

Phan Hải Phong

1982

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

50.             

Hoàng Lê Hà

1987

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

51.             

Lê Văn Thanh Vũ

1977

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

52.             

Khổng Thị Thu Thảo

1987

Nữ

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

53.             

Hồ Đức Tâm Linh

1986

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

54.             

Hoàng Đại Long

1981

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

55.             

Vương Quang Phước

1990

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

56.             

Trần Thị Kiều

1992

Nữ

 

ĐH

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

57.             

Nguyễn Đức Nhật Quang

1992

Nam

 

ĐH

Công nghệ kỹ thuậtđiện tử - viễn thông

58.             

Hoàng Thái Long

1960

Nam

PGS

 

Công nghệ kỹ thuật hóa học

59.             

Đinh Quang Khiếu

1968

Nam

PGS

 

Công nghệ kỹ thuật hóa học

60.             

Trần Thái Hòa

1955

Nam

GS

TS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

61.             

Trần Thị Văn Thi

1962

Nữ

PGS

 

Công nghệ kỹ thuật hóa học

62.             

Nguyễn Văn Hợp

1956

Nam

PGS

 

Công nghệ kỹ thuật hóa học

63.             

Trần Ngọc Tuyền

1967

Nam

PGS

 

Công nghệ kỹ thuật hóa học

64.             

Mai Xuân Tịnh

1963

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

65.             

Đường Văn Hiếu

1975

Nam

 

TS

Kỹ thuật môi trường

66.             

Lê Văn Tuấn

1981

Nam

 

TS

Kỹ thuật môi trường

67.             

Đặng Thị Thanh Lộc

1981

Nữ

 

TS

Kỹ thuật môi trường

68.             

Dương Thành Chung

1984

Nam

 

ThS

Kỹ thuật môi trường

69.             

Hoàng Thị Mỹ Hằng

1988

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật môi trường

70.             

Đỗ Quang Thiên

1969

Nam

PGS

 

Kỹ thuật Địa chất

71.             

Nguyễn Văn Canh

1954

Nam

PGS

 

Kỹ thuật Địa chất

72.             

Nguyễn Đình Tiến

1959

Nam

 

TS

Kỹ thuật Địa chất

73.             

Hoàng Ngô Tự Do

1976

Nam

 

TS

Kỹ thuật Địa chất

74.             

Hoàng Hoa Thám

1977

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Địa chất

75.             

Hồ Trung Thành

1989

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Địa chất

76.             

Lê Duy Đạt

1983

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Địa chất

77.             

Nguyễn Ngọc Tùng

1979

Nam

 

TS

Kiến trúc

78.             

Trương Hoàng Phương

1977

Nam

 

TS

Kiến trúc

79.             

Bùi Thị Hiếu

1981

Nữ

 

TS

Kiến trúc

80.             

Phạm Đăng Nhật Thái

1981

Nam

 

ThS

Kiến trúc

81.             

Lê Ngọc Vân Anh

1985

Nữ

 

TS

Kiến trúc

82.             

Trần Tuấn Anh

1981

Nam

 

TS

Kiến trúc

83.             

Phan Tiến Lợi

1979

Nam

 

ThS

Kiến trúc

84.             

Nguyễn Quang Huy

1981

Nam

 

ThS

Kiến trúc

85.             

Võ Ngọc Đức

1979

Nam

 

ThS

Kiến trúc

86.             

Võ Quang Hoành

1969

Nam

 

ThS

Kiến trúc

87.             

Nguyễn Trọng Vinh

1982

Nam

 

ThS

Kiến trúc

88.             

Trương Hồng Trường

1983

Nam

 

ĐH

Kiến trúc

89.             

Lê Văn Thanh Hùng

1989

Nam

 

ĐH

Kiến trúc

90.             

Trần Đình Hiếu

1973

Nam

 

TS

Quy hoạch vùng và đô thị

91.             

Nguyễn Vũ Minh

1980

Nam

 

TS

Quy hoạch vùng và đô thị

92.             

Nguyễn Văn Thái

1971

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

93.             

Võ Sỹ Châu

1977

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

94.             

Võ Tuấn Anh

1980

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

95.             

Trần Thành Nhân

1984

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

96.             

Nguyễn Quốc Thắng

1983

Nữ

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

97.             

Trần Duy Khiêm

1987

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

98.             

Nguyễn Thị Minh Xuân

1986

Nữ

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

99.             

Phạm Mạnh Hùng

1983

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

100.        

Nguyễn Phong cảnh

1986

Nam

 

ĐH

Quy hoạch vùng và đô thị

101.        

Trần Thanh Nhàn

1981

Nam

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

102.        

Trần Hữu Tuyên

1968

Nam

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

103.        

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

1978

Nữ

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

104.        

Nguyễn Thị Thủy

1982

Nữ

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

105.        

Trần Thị Phương An

1987

Nữ

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

106.        

Trần Thị Ngọc Quỳnh

1989

Nữ

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

107.        

Nguyễn Thị Lệ Huyền

1988

Nữ

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

 

Nhóm ngành VII

 

 

 

 

 

1.                  

Lê Cảnh Vững

1960

Nam

 

ThS

Hán Nôm

2.                  

Phạm Thị Gái

1983

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

3.                  

Đinh Thị Thanh Mai

1982

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

4.                  

Trần Hương Trà

1989

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

5.                  

Trương Thị Nhàn

1962

Nữ

PGS

 

Ngôn ngữ học

6.                  

Nguyễn Thị Thu Hà

1982

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ học

7.                  

Hà Trần Thùy Dương

1983

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

8.                  

Hoàng Thị Hương Giang

1987

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

9.                  

Nguyễn Thế Phúc

1978

Nam

 

TS

Triết học

10.             

Phan Doãn Việt

1959

Nam

 

ThS

Triết học

11.             

Nguyễn Thị Kiều Sương

1983

Nữ

 

ThS

Triết học

12.             

Nguyễn Tiến Dũng

1960

Nam

PGS

 

Triết học

13.             

Hồ Minh Đồng

1955

Nam

 

TS

Triết học

14.             

Nguyễn Văn Tận

1954

Nam

PGS

 

Lịch sử

15.             

Hoàng Văn Hiển

1962

Nam

PGS

 

Lịch sử

16.             

Nguyễn Văn Mạnh

1956

Nam

PGS

 

Lịch sử

17.             

Nguyễn Văn Đăng

1962

Nam

PGS

 

Lịch sử

18.             

Dương Quang Hiệp

1978

Nam

 

TS

Lịch sử

19.             

Lê Nam Trung Hiếu

1990

Nam

 

TS

Lịch sử

20.             

Nguyễn Văn Quảng

1982

Nam

 

TS

Lịch sử

21.             

Nguyễn Quang Trung Tiến

1961

Nam

 

ThS

Lịch sử

22.             

Lê Suy Sơn

1961

Nam

 

ThS

Lịch sử

23.             

Nguyễn Mạnh Hà

1974

Nam

 

ThS

Lịch sử

24.             

Phạm Ngọc Bảo Liêm

1982

Nam

 

ThS

Lịch sử

25.             

Trần Thị Tâm

1983

Nữ

 

ThS

Lịch sử

26.             

Trần Mai Phượng

1984

Nữ

 

ThS

Lịch sử

27.             

Nguyễn Chí Ngàn

1983

Nữ

 

ThS

Lịch sử

28.             

Nguyễn Thu Hằng

1985

Nữ

 

ThS

Lịch sử

29.             

Nguyễn Thị Thùy Nhung

1986

Nữ

 

ThS

Lịch sử

30.             

Mai Văn Được

1993

Nam

 

ĐH

Lịch sử

31.             

Nguyễn Thành

1962

Nam

PGS

 

Văn học

32.             

Hồ Thế Hà

1955

Nam

PGS

 

Văn học

33.             

Hà Ngọc Hòa

1963

Nam

 

TS

Văn học

34.             

Nguyễn Thị Quỳnh Hương

1982

Nữ

 

TS

Văn học

35.             

Lê Văn Thi

1985

Nam

 

ThS

Văn học

36.             

Hồ Tiểu Ngọc

1993

Nữ

 

ĐH

Văn học

37.             

Nguyễn Văn Hùng

1984

Nam

 

TS

Văn học

38.             

Phan  Trọng Hoàng Linh

1989

Nam

 

ThS

Văn học

39.             

Lê Thị Minh Hiền

1975

Nữ

 

ThS

Văn học

40.             

Đỗ Thu Thủy

1974

Nữ

 

ThS

Văn học

41.             

Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

1987

Nữ

 

ThS

Văn học

42.             

Phan Nguyễn Phước Tiên

1985

Nam

 

ThS

Văn học

43.             

Phạm Phú Uyên Châu

1991

Nữ

 

ĐH

Văn học

44.             

Phạm Lệ Mỹ

1975

Nữ

 

TS

Toán kinh tế

45.             

Nguyễn Văn Sơn

1977

Nam

 

TS

Toán kinh tế

46.             

Bùi Quang Vũ

1980

Nam

 

TS

Toán kinh tế

47.             

Trần Thiện Thành

1983

Nam

 

ThS

Toán kinh tế

48.             

Võ Quang Mẫn

1981

Nam

 

ThS

Toán kinh tế

49.             

Trần Thị Hồng Minh

1977

Nữ

 

TS

Quản lý nhà nước

50.             

Lê Như Thanh

1957

Nữ

 

TS

Quản lý nhà nước

51.             

Trần Quang Thắng

1970

Nam

 

ThS

Quản lý nhà nước

52.             

Hồ Thị Nhâm

1984

Nữ

 

ThS

Quản lý nhà nước

53.             

Hồ Tân

1957

Nam

 

ThS

Quản lý nhà nước

54.             

Trần Xuân Bình

1962

Nam

PGS

 

Xã hội học

55.             

Lê Đăng Bảo Châu

1973

Nữ

 

TS

Xã hội học

56.             

Võ Nữ Hải Yến

1984

Nữ

 

ThS

Xã hội học

57.             

Nguyễn Thị Anh Đào

1983

Nữ

 

ThS

Xã hội học

58.             

Nguyễn Tư Hậu

1984

Nữ

 

ThS

Xã hội học

59.             

Trần Thị Thúy Hằng

1987

Nữ

 

ThS

Xã hội học

60.             

Lê Duy Mai Phương

1989

Nữ

 

ThS

Xã hội học

61.             

Nguyễn Hữu An

1988

Nam

 

ThS

Xã hội học

62.             

Lê Thị Phương Vỹ

1992

Nữ

 

ĐH

Xã hội học

63.             

Lê Thanh Ngân

1992

Nữ

 

ĐH

Xã hội học

64.             

Nguyễn Thiều Tuấn Long

1991

Nam

 

ĐH

Xã hội học

65.             

Đoàn Lê Minh Châu

1995

Nữ

 

ĐH

Xã hội học

66.             

Trịnh Thị Định

1957

Nữ

PGS

 

Đông phương học

67.             

Lê Thị Anh Đào

1976

Nữ

 

TS

Đông phương học

68.             

Hoàng Thị Anh Đào

1989

Nữ

 

TS

Đông phương học

69.             

Trần Thị Hợi

1984

Nữ

 

ThS

Đông phương học

70.             

Nguyễn Hoàng Linh

1986

Nam

 

ThS

Đông phương học

71.             

Trương Tuấn Vũ

1987

Nam

 

ThS

Đông phương học

72.             

Mai Thúy Bảo Hạnh

1987

Nữ

 

ThS

Đông phương học

73.             

Hoàng Tất Thắng

1955

Nam

PGS

 

Báo chí

74.             

Phan Tuấn Anh

1985

Nam

 

TS

Báo chí

75.             

Nguyễn Hồng Dũng

1958

Nam

 

TS

Báo chí

76.             

Trần Nhật Thu

1982

Nữ

 

TS

Báo chí

77.             

Phan Quốc Hải

1977

Nam

 

ThS

Báo chí

78.             

Hoàng Lê Thuý Nga

1979

Nữ

 

ThS

Báo chí

79.             

Đinh Khắc Quỳnh Giang

1979

Nữ

 

ThS

Báo chí

80.             

Hồ Thị Diệu Trang

1985

Nữ

 

ThS

Báo chí

81.             

Trần Thị Phương Nhung

1987

Nữ

 

ThS

Báo chí

82.             

Võ Kiên Trung

1986

Nam

 

ĐH

Báo chí

83.             

Hồ Dũng

1984

Nam

 

ThS

Báo chí

84.             

Lê Quang Minh

1987

Nam

 

ThS

Báo chí

85.             

Nguyễn Ngọc Hạnh My

1989

Nữ

 

ThS

Báo chí

86.             

Phan Thị Thuỳ Dương

1990

Nữ

 

ThS

Báo chí

87.             

Nguyễn Thị Thuý Nga

1992

Nữ

 

ThS

Báo chí

88.             

Lê Nguyễn Phương Thảo

1992

Nữ

 

ThS

Báo chí

89.             

Đỗ Bích Thảo Trân

1995

Nữ

 

ĐH

Báo chí

90.             

Lê Thị Kim Lan

1963

Nữ

PGS

 

Công tác xã hội

91.             

Huỳnh Thị Ánh Phương

1979

Nữ

 

TS

Công tác xã hội

92.             

Nguyễn Xuân Hồng

1956

Nam

 

TS

Công tác xã hội

93.             

Bùi Quang Dũng

1984

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

94.             

Lê Thị Kim Dung

1984

Nữ

 

ThS

Công tác xã hội

95.             

Phạm Tiến Sỹ

1986

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

96.             

Hồ Sỹ Thái

1987

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

97.             

Nguyễn Thị Nha Trang

1982

Nữ

 

ThS

Công tác xã hội

98.             

Nguyễn Quốc Phương

1988

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

99.             

Trương Thị Yến

1987

Nữ

 

ThS

Công tác xã hội

100.        

Nguyễn Thị Hoài Phương

1992

Nữ

 

ĐH

Công tác xã hội

101.        

Trương Thị Xuân Nhi

1995

Nữ

 

ĐH

Công tác xã hội

102.        

Hà Văn Hành

1963

Nam

PGS

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

103.        

Nguyễn Quang Tuấn

1977

Nam

PGS

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

104.        

Bùi Thị Thu

1970

Nữ

 

TS

Quản lý tài nguyên và môi trường

105.        

Đỗ Thị Việt Hương

1982

Nữ

 

TS

Quản lý tài nguyên và môi trường

106.        

Trương Đình Trọng

1977

Nam

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

107.        

Trần Ánh Hằng

1990

Nữ

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

108.        

Nguyễn Quang Việt

1985

Nam

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

109.        

Phan Anh Hằng

1984

Nữ

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

110.        

Lê Đình Thuận

1982

Nam

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

111.        

Trần Thị Hường

1990

Nữ

 

ĐH

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

Giảng viên các môn chung

 

 

 

 

 

1.                  

Lê Viết Hùng

1971

Nam

 

TS

Giảng viên các môn chung

2.                  

Nguyễn Thị Thanh Huyền

1980

Nữ

 

TS

Giảng viên các môn chung

3.                  

Nguyễn Thị Thắng

1984

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

4.                  

Hà Lê Dũng

1980

Nam

 

ThS

Giảng viên các môn chung

5.                  

Nguyễn Việt Phương

1984

Nam

 

TS

Giảng viên các môn chung

6.                  

Đào Thế Đồng

1980

Nam

 

ThS

Giảng viên các môn chung

7.                  

Trần Thị Giang

1987

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

8.                  

Lâm Thái Bảo Ngân

1991

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

9.                  

Nguyễn Thị Thu Hà

1982

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

10.             

Ngô Đức Lập

1976

Nam

 

TS

Giảng viên các môn chung

11.             

Nguyễn Thị Hiền

1982

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

12.             

Nguyễn Thị Hoa

1983

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

13.             

Dư Thị Huyền

1983

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

14.             

Thái Thị Khương

1978

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

15.             

Lê Bình Phương Luân

1968

Nam

 

ThS

Giảng viên các môn chung

16.             

Hoàng Trần Như Ngọc

1990

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

17.             

Trần Thị Hà Trang

1991

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

18.             

Nguyễn Thị Phương

1980

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

19.             

Đặng Nữ Hoàng Quyên

1980

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung

20.             

Đào Thị Vinh

1990

Nữ

 

ThS

Giảng viên các môn chung