A. Công khai thông tin về
đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT |
Nội dung |
Tổng Số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
||||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Trình độ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
A |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Khối ngành IV |
65 |
1 |
18 |
15 |
33 |
|
|
36 |
11 |
18 |
1. |
Ngành Công nghệ Sinh học |
10 |
1 |
4 |
2 |
4 |
|
|
5 |
1 |
4 |
2. |
Ngành Kỹ thuật Sinh học |
14 |
|
5 |
4 |
5 |
|
|
4 |
4 |
6 |
3. |
Ngành Vật lý học |
16 |
|
3 |
5 |
8 |
|
|
10 |
3 |
3 |
4. |
Ngành Hóa học |
15 |
|
3 |
2 |
10 |
|
|
10 |
2 |
3 |
5. |
Ngành Khoa học môi trường |
10 |
|
3 |
2 |
6 |
|
|
7 |
1 |
2 |
II |
Khối ngành V |
107 |
1 |
17 |
34 |
55 |
5 |
|
80 |
11 |
16 |
1. |
Ngành Toán học |
7 |
|
1 |
2 |
4 |
|
|
5 |
1 |
1 |
2. |
Ngành Toán ứng dụng |
10 |
|
1 |
3 |
6 |
|
|
8 |
1 |
1 |
3. |
Ngành Kỹ thuật phần mềm |
5 |
|
1 |
2 |
3 |
|
|
4 |
|
1 |
4. |
Ngành Công nghệ thông tin |
22 |
|
4 |
6 |
12 |
|
|
17 |
1 |
4 |
5. |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện
tử - viễn thông |
13 |
|
1 |
3 |
7 |
2 |
|
11 |
1 |
1 |
6. |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa
học |
7 |
1 |
5 |
2 |
1 |
|
|
|
1 |
6 |
7. |
Ngành Kỹ thuật môi trường |
5 |
|
1 |
3 |
2 |
|
|
5 |
|
|
8. |
Ngành Kỹ thuật Địa
chất |
7 |
|
2 |
2 |
3 |
|
|
3 |
2 |
2 |
9. |
Ngành Kiến trúc |
13 |
|
|
5 |
6 |
2 |
|
12 |
1 |
|
Ngành Quy hoạch vùng và đô thị |
11 |
|
|
2 |
8 |
1 |
|
10 |
1 |
|
|
Ngành Địa kỹ thuật
xây dựng |
7 |
|
|
4 |
3 |
|
|
5 |
2 |
|
|
III |
Khối ngành VII |
106 |
|
14 |
24 |
61 |
12 |
|
82 |
9 |
15 |
1. |
Ngành Hán Nôm |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
3 |
1 |
|
2. |
Ngành Ngôn ngữ học |
4 |
|
1 |
3 |
4 |
|
|
3 |
|
1 |
3. |
Ngành Triết học |
5 |
|
1 |
1 |
2 |
|
|
2 |
1 |
2 |
4. |
Ngành Lịch sử |
17 |
|
4 |
3 |
9 |
1 |
|
10 |
3 |
4 |
5. |
Ngành Văn học |
13 |
|
2 |
3 |
6 |
2 |
|
11 |
|
2 |
6. |
Ngành Toán kinh tế |
5 |
|
|
3 |
2 |
|
|
5 |
|
|
7. |
Ngành Quản lý nhà nước |
5 |
|
|
2 |
3 |
|
|
1 |
3 |
1 |
8. |
Ngành Xã hội học |
12 |
|
1 |
1 |
6 |
4 |
|
10 |
1 |
1 |
9. |
Ngành Đông phương học |
7 |
|
1 |
2 |
4 |
|
|
6 |
|
1 |
10. |
Ngành Báo chí |
17 |
|
1 |
3 |
11 |
2 |
|
15 |
1 |
1 |
11. |
Ngành Công tác Xã hội |
12 |
|
1 |
2 |
7 |
2 |
|
10 |
1 |
1 |
12. |
Ngành Quản lý tài nguyên và môi
trường |
10 |
|
2 |
2 |
5 |
1 |
|
7 |
1 |
2 |
B |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
20 |
|
|
4 |
16 |
|
|
17 |
3 |
|
B.
Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội
ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
STT |
Họ và tên |
Năm Sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ đào
tạo |
Chuyên ngành giảng dạy |
I |
Nhóm
ngành IV |
|
|
|
|
|
1.
|
Nguyễn
Hoàng Lộc |
1962 |
Nam |
GS |
|
Công nghệ Sinh học |
2.
|
Cao Đăng Nguyên |
1956 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ Sinh học |
3.
|
Phạm
Thị Ngọc Lan |
1963 |
Nữ |
PGS |
|
Công nghệ Sinh học |
4.
|
Lê Thị Nam Thuận |
1961 |
Nữ |
PGS |
|
Công nghệ Sinh học |
5.
|
Lê
Văn Tường Huân |
1970 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ Sinh học |
6.
|
Nguyễn Ngọc Lương |
1977 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ Sinh học |
7.
|
Hoàng
Dương Thu Hương |
1990 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Sinh học |
8.
|
Lê Thị Hà Thanh |
1985 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Sinh học |
9.
|
Ngô
Thi Minh Thu |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Sinh học |
10.
|
Trần Vũ Ngọc Thi |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Sinh học |
11.
|
Nguyễn
Minh Trí |
1972 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Sinh học |
12.
|
Nguyễn Quang Đức Tiến |
1983 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Sinh học |
13.
|
Hoàng
Thị Kim Hồng |
1966 |
Nữ |
PGS |
|
Kỹ
thuật Sinh học |
14.
|
Trương Thị Bích Phượng |
1964 |
Nữ |
PGS |
|
Kỹ thuật Sinh học |
15.
|
Võ Thị
Mai Hương |
1961 |
Nữ |
PGS |
|
Kỹ
thuật Sinh học |
16.
|
Tôn Thất Pháp |
1955 |
Nam |
PGS |
|
Kỹ thuật Sinh học |
17.
|
Lê Trọng
Sơn |
1954 |
Nam |
PGS |
|
Kỹ
thuật Sinh học |
18.
|
Chế Thị Cẩm Hà |
1973 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật Sinh học |
19.
|
Lương
Quang Đốc |
1974 |
Nam |
|
TS |
Kỹ
thuật Sinh học |
20.
|
Phan Thị Thúy Hằng |
1981 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật Sinh học |
21.
|
Nguyễn
Việt Thắng |
1966 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ
thuật Sinh học |
22.
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1963 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật Sinh học |
23.
|
Võ
Văn Quý |
1989 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ
thuật Sinh học |
24.
|
Võ Đình Ba |
1978 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Sinh học |
25.
|
Lê
Văn Tuất |
1958 |
Nam |
PGS |
|
Vật lý học |
26.
|
Nguyễn Mạnh Sơn |
1961 |
Nam |
PGS |
|
Vật lý học |
27.
|
Phan
Đình Giớ |
1955 |
Nam |
PGS |
|
Vật lý học |
28.
|
Lê Quý Thông |
1958 |
Nam |
|
TS |
Vật lý học |
29.
|
Ngô Khoa
Quang |
1984 |
Nam |
|
TS |
Vật lý học |
30.
|
Trương Văn Chương |
1956 |
Nam |
|
TS |
Vật lý học |
31.
|
Lê
Quang Tiến Dũng |
1974 |
Nam |
|
TS |
Vật lý học |
32.
|
Lê Trần Uyên Tú |
1981 |
Nữ |
|
TS |
Vật lý học |
33.
|
Lê Ngọc
Minh |
1963 |
Nam |
|
ThS |
Vật lý học |
34.
|
Lê Thị Ngọc Bảo |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
35.
|
Lê
Xuân Diễm Ngọc |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
36.
|
Lê Thị Diệu Hiền |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
37.
|
Nguyễn
Phạm Quỳnh Anh |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
38.
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1986 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
39.
|
Dụng
Thị Hoài Trang |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý học |
40.
|
Lê Phước Định |
1991 |
Nam |
|
ThS |
Vật lý học |
41.
|
Trần
Thúc Bình |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Hóa học |
42.
|
Nguyễn Hải Phong |
1982 |
Nam |
PGS |
|
Hóa học |
43.
|
Nguyễn
Đăng Giáng Châu |
1985 |
Nữ |
|
TS |
Hóa học |
44.
|
Nguyễn Thị Ái Nhung |
1980 |
Nữ |
PGS |
|
Hóa học |
45.
|
Lê Thị
Hòa |
1975 |
Nữ |
|
TS |
Hóa học |
46.
|
Trần Thị Ái Mỹ |
1982 |
Nữ |
|
ThS |
Hóa học |
47.
|
Bùi
Quang Thành |
1989 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
48.
|
Đỗ Diên |
1963 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
49.
|
Trần
Minh Ngọc |
1984 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
50.
|
Nguyễn Đức Vũ Quyên |
1985 |
Nữ |
|
ThS |
Hóa học |
51.
|
Đặng
Xuân Tín |
1964 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
52.
|
Hồ Văn Minh Hải |
1986 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
53.
|
Trần
Thanh Minh |
1980 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
54.
|
Lê Lâm Sơn |
1984 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
55.
|
Lê
Trung Hiếu |
1987 |
Nam |
|
ThS |
Hóa học |
56.
|
Trần Anh Tuấn |
1967 |
Nam |
PGS |
|
Khoa học Môi trường |
57.
|
Lê
Văn Thăng |
1958 |
Nam |
PGS |
|
Khoa học Môi trường |
58.
|
Lê Công Tuấn |
1976 |
Nam |
|
TS |
Khoa học Môi trường |
59.
|
Hoàng
Công Tín |
1982 |
Nam |
|
TS |
Khoa học Môi trường |
60.
|
Mai Ngọc Châu |
1991 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học Môi trường |
61.
|
Lê Thị
Phương Chi |
1975 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học Môi trường |
62.
|
Trần Ngọc Tuấn |
1978 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Môi trường |
63.
|
Đặng
Thị Như Ý |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học Môi trường |
64.
|
Nguyễn Bắc Giang |
1975 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Môi trường |
65.
|
Nguyễn
Tiến Hoàng |
1985 |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Môi trường |
II |
Nhóm
ngành V |
|
|
|
|
|
1.
|
Huỳnh
Thế Phùng |
1959 |
Nam |
PGS |
|
Toán học |
2.
|
Nguyễn Đặng Hồ Hải |
1981 |
Nam |
|
TS |
Toán học |
3.
|
Nguyễn
Đắc Liêm |
1960 |
Nam |
|
TS |
Toán học |
4.
|
Châu Thanh Hải |
1978 |
Nam |
|
ThS |
Toán học |
5.
|
Trần
Công Mẫn |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Toán học |
6.
|
Hồ Vũ Ngọc Phương |
1986 |
Nữ |
|
ThS |
Toán học |
7.
|
Lê
Anh Tuấn |
1979 |
Nam |
|
ThS |
Toán học |
8.
|
Phan Nhật Tĩnh |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Toán Ứng dụng |
9.
|
Nguyễn
Hoàng Sơn |
1973 |
Nam |
|
TS |
Toán Ứng dụng |
10.
|
Trần Đình Long |
1963 |
Nam |
|
TS |
Toán Ứng dụng |
11.
|
Bùi
Văn Chiến |
1986 |
Nam |
|
TS |
Toán Ứng dụng |
12.
|
Ngô Nhân Đức |
1980 |
Nam |
|
ThS |
Toán Ứng dụng |
13.
|
Nguyễn
Duy Ái Nhân |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Toán Ứng dụng |
14.
|
Ngô Phước Nguyên Ngọc |
1986 |
Nam |
|
ThS |
Toán Ứng dụng |
15.
|
Bùi
Văn Hiếu |
1983 |
Nam |
|
ThS |
Toán Ứng dụng |
16.
|
Nguyễn Dư Thái |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Toán Ứng dụng |
17.
|
Mai
Thị Lệ |
1975 |
Nữ |
|
ThS |
Toán Ứng dụng |
18.
|
Nguyễn Mậu Hân |
1957 |
Nam |
PGS |
|
Kỹ thuật phần mềm |
19.
|
Nguyễn
Hoàng Hà |
1976 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật phần mềm |
20.
|
Nguyễn Dũng |
1988 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
21.
|
Lê
Văn Tường Lân |
1974 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
22.
|
Nguyễn Văn Trung |
1981 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật phần mềm |
23.
|
Hoàng
Quang |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ thông tin |
24.
|
Lê Mạnh Thạnh |
1953 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ thông tin |
25.
|
Võ
Thanh Tú |
1965 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ thông tin |
26.
|
Trương Công Tuấn |
1960 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ thông tin |
27.
|
Trần
Thanh Lương |
1979 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
28.
|
Nguyễn Đăng Bình |
1974 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
29.
|
Lê
Quang Chiến |
1983 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
30.
|
Đặng Thanh Chương |
1975 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
31.
|
Hoàng
Thị Lan Giao |
1961 |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
32.
|
Lê Mỹ Cảnh |
1988 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
33.
|
Trần
Thị Phương Chi |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
34.
|
Nguyễn Việt Hùng |
1973 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
35.
|
Nguyễn
Quang Hưng |
1979 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
36.
|
Trần Việt Khoa |
1972 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
37.
|
Nguyễn
Thị Bích Lộc |
1979 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
38.
|
Trương Văn Quốc Nhật |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
39.
|
Đoàn
Thị Hồng Phước |
1977 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
40.
|
Nguyễn Ngọc Thủy |
1976 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
41.
|
Trần
Nguyên Phong |
1976 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
42.
|
Nguyễn Hữu Tài |
1975 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
43.
|
Hoàng
Nguyễn Tuấn Minh |
1983 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
44.
|
Võ Việt Dũng |
1978 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
45.
|
Võ
Thanh Tùng |
1979 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
46.
|
Đặng Xuân Vinh |
1959 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện
tử - viễn thông |
47.
|
Nguyễn
Trường Thọ |
1976 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
48.
|
Nguyễn Văn Ân |
1973 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện
tử - viễn thông |
49.
|
Phan
Hải Phong |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
50.
|
Hoàng Lê Hà |
1987 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện
tử - viễn thông |
51.
|
Lê
Văn Thanh Vũ |
1977 |
Nam |
|
TS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
52.
|
Khổng Thị Thu Thảo |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện
tử - viễn thông |
53.
|
Hồ
Đức Tâm Linh |
1986 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
54.
|
Hoàng Đại Long |
1981 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện
tử - viễn thông |
55.
|
Vương
Quang Phước |
1990 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
56.
|
Trần Thị Kiều |
1992 |
Nữ |
|
ĐH |
Công nghệ kỹ thuậtđiện
tử - viễn thông |
57.
|
Nguyễn
Đức Nhật Quang |
1992 |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ kỹ thuậtđiện tử
- viễn thông |
58.
|
Hoàng Thái Long |
1960 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
59.
|
Đinh
Quang Khiếu |
1968 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
60.
|
Trần Thái Hòa |
1955 |
Nam |
GS |
TS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
61.
|
Trần
Thị Văn Thi |
1962 |
Nữ |
PGS |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
62.
|
Nguyễn Văn Hợp |
1956 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
63.
|
Trần
Ngọc Tuyền |
1967 |
Nam |
PGS |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
64.
|
Mai Xuân Tịnh |
1963 |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
65.
|
Đường
Văn Hiếu |
1975 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
66.
|
Lê Văn Tuấn |
1981 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
67.
|
Đặng
Thị Thanh Lộc |
1981 |
Nữ |
|
TS |
Kỹ thuật môi trường |
68.
|
Dương Thành Chung |
1984 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
69.
|
Hoàng
Thị Mỹ Hằng |
1988 |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
70.
|
Đỗ Quang Thiên |
1969 |
Nam |
PGS |
|
Kỹ thuật Địa chất |
71.
|
Nguyễn
Văn Canh |
1954 |
Nam |
PGS |
|
Kỹ thuật Địa chất |
72.
|
Nguyễn Đình Tiến |
1959 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Địa chất |
73.
|
Hoàng
Ngô Tự Do |
1976 |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Địa chất |
74.
|
Hoàng Hoa Thám |
1977 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Địa chất |
75.
|
Hồ
Trung Thành |
1989 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Địa chất |
76.
|
Lê Duy Đạt |
1983 |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật Địa chất |
77.
|
Nguyễn
Ngọc Tùng |
1979 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
78.
|
Trương Hoàng Phương |
1977 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
79.
|
Bùi
Thị Hiếu |
1981 |
Nữ |
|
TS |
Kiến trúc |
80.
|
Phạm Đăng Nhật Thái |
1981 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
81.
|
Lê Ngọc
Vân Anh |
1985 |
Nữ |
|
TS |
Kiến trúc |
82.
|
Trần Tuấn Anh |
1981 |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc |
83.
|
Phan
Tiến Lợi |
1979 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
84.
|
Nguyễn Quang Huy |
1981 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
85.
|
Võ Ngọc
Đức |
1979 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
86.
|
Võ Quang Hoành |
1969 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
87.
|
Nguyễn
Trọng Vinh |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
88.
|
Trương Hồng Trường |
1983 |
Nam |
|
ĐH |
Kiến trúc |
89.
|
Lê
Văn Thanh Hùng |
1989 |
Nam |
|
ĐH |
Kiến trúc |
90.
|
Trần Đình Hiếu |
1973 |
Nam |
|
TS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
91.
|
Nguyễn
Vũ Minh |
1980 |
Nam |
|
TS |
Quy
hoạch vùng và đô thị |
92.
|
Nguyễn Văn Thái |
1971 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
93.
|
Võ Sỹ
Châu |
1977 |
Nam |
|
ThS |
Quy
hoạch vùng và đô thị |
94.
|
Võ Tuấn Anh |
1980 |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
95.
|
Trần
Thành Nhân |
1984 |
Nam |
|
ThS |
Quy
hoạch vùng và đô thị |
96.
|
Nguyễn Quốc Thắng |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
97.
|
Trần
Duy Khiêm |
1987 |
Nam |
|
ThS |
Quy
hoạch vùng và đô thị |
98.
|
Nguyễn Thị Minh Xuân |
1986 |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch vùng và đô thị |
99.
|
Phạm
Mạnh Hùng |
1983 |
Nam |
|
ThS |
Quy
hoạch vùng và đô thị |
100.
|
Nguyễn Phong cảnh |
1986 |
Nam |
|
ĐH |
Quy hoạch vùng và đô thị |
101.
|
Trần
Thanh Nhàn |
1981 |
Nam |
|
TS |
Địa
kỹ thuật xây dựng |
102.
|
Trần Hữu Tuyên |
1968 |
Nam |
|
TS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
103.
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn |
1978 |
Nữ |
|
TS |
Địa
kỹ thuật xây dựng |
104.
|
Nguyễn Thị Thủy |
1982 |
Nữ |
|
TS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
105.
|
Trần
Thị Phương An |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Địa
kỹ thuật xây dựng |
106.
|
Trần Thị Ngọc Quỳnh |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Địa kỹ thuật xây dựng |
107.
|
Nguyễn
Thị Lệ Huyền |
1988 |
Nữ |
|
ThS |
Địa
kỹ thuật xây dựng |
|
Nhóm
ngành VII |
|
|
|
|
|
1.
|
Lê Cảnh
Vững |
1960 |
Nam |
|
ThS |
Hán Nôm |
2.
|
Phạm Thị Gái |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
3.
|
Đinh
Thị Thanh Mai |
1982 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
4.
|
Trần Hương Trà |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Hán Nôm |
5.
|
Trương
Thị Nhàn |
1962 |
Nữ |
PGS |
|
Ngôn ngữ học |
6.
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
1982 |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ học |
7.
|
Hà Trần
Thùy Dương |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
8.
|
Hoàng Thị Hương Giang |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ học |
9.
|
Nguyễn
Thế Phúc |
1978 |
Nam |
|
TS |
Triết học |
10.
|
Phan Doãn Việt |
1959 |
Nam |
|
ThS |
Triết học |
11.
|
Nguyễn
Thị Kiều Sương |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Triết học |
12.
|
Nguyễn Tiến Dũng |
1960 |
Nam |
PGS |
|
Triết học |
13.
|
Hồ
Minh Đồng |
1955 |
Nam |
|
TS |
Triết học |
14.
|
Nguyễn Văn Tận |
1954 |
Nam |
PGS |
|
Lịch sử |
15.
|
Hoàng
Văn Hiển |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Lịch sử |
16.
|
Nguyễn Văn Mạnh |
1956 |
Nam |
PGS |
|
Lịch sử |
17.
|
Nguyễn
Văn Đăng |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Lịch sử |
18.
|
Dương Quang Hiệp |
1978 |
Nam |
|
TS |
Lịch sử |
19.
|
Lê
Nam Trung Hiếu |
1990 |
Nam |
|
TS |
Lịch sử |
20.
|
Nguyễn Văn Quảng |
1982 |
Nam |
|
TS |
Lịch sử |
21.
|
Nguyễn
Quang Trung Tiến |
1961 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
22.
|
Lê Suy Sơn |
1961 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
23.
|
Nguyễn
Mạnh Hà |
1974 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
24.
|
Phạm Ngọc Bảo Liêm |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Lịch sử |
25.
|
Trần
Thị Tâm |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
26.
|
Trần Mai Phượng |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
27.
|
Nguyễn
Chí Ngàn |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
28.
|
Nguyễn Thu Hằng |
1985 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
29.
|
Nguyễn
Thị Thùy Nhung |
1986 |
Nữ |
|
ThS |
Lịch sử |
30.
|
Mai Văn Được |
1993 |
Nam |
|
ĐH |
Lịch sử |
31.
|
Nguyễn
Thành |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Văn học |
32.
|
Hồ Thế Hà |
1955 |
Nam |
PGS |
|
Văn học |
33.
|
Hà Ngọc
Hòa |
1963 |
Nam |
|
TS |
Văn học |
34.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
1982 |
Nữ |
|
TS |
Văn học |
35.
|
Lê
Văn Thi |
1985 |
Nam |
|
ThS |
Văn học |
36.
|
Hồ Tiểu Ngọc |
1993 |
Nữ |
|
ĐH |
Văn học |
37.
|
Nguyễn
Văn Hùng |
1984 |
Nam |
|
TS |
Văn học |
38.
|
Phan Trọng
Hoàng Linh |
1989 |
Nam |
|
ThS |
Văn học |
39.
|
Lê Thị
Minh Hiền |
1975 |
Nữ |
|
ThS |
Văn học |
40.
|
Đỗ Thu Thủy |
1974 |
Nữ |
|
ThS |
Văn học |
41.
|
Nguyễn
Hoàng Tuệ Anh |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Văn học |
42.
|
Phan Nguyễn Phước Tiên |
1985 |
Nam |
|
ThS |
Văn học |
43.
|
Phạm
Phú Uyên Châu |
1991 |
Nữ |
|
ĐH |
Văn học |
44.
|
Phạm Lệ Mỹ |
1975 |
Nữ |
|
TS |
Toán kinh tế |
45.
|
Nguyễn
Văn Sơn |
1977 |
Nam |
|
TS |
Toán kinh tế |
46.
|
Bùi Quang Vũ |
1980 |
Nam |
|
TS |
Toán kinh tế |
47.
|
Trần
Thiện Thành |
1983 |
Nam |
|
ThS |
Toán kinh tế |
48.
|
Võ Quang Mẫn |
1981 |
Nam |
|
ThS |
Toán kinh tế |
49.
|
Trần
Thị Hồng Minh |
1977 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý nhà nước |
50.
|
Lê Như Thanh |
1957 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý nhà
nước |
51.
|
Trần
Quang Thắng |
1970 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý nhà nước |
52.
|
Hồ Thị Nhâm |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Quản lý nhà
nước |
53.
|
Hồ
Tân |
1957 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý nhà nước |
54.
|
Trần Xuân Bình |
1962 |
Nam |
PGS |
|
Xã hội học |
55.
|
Lê
Đăng Bảo Châu |
1973 |
Nữ |
|
TS |
Xã hội học |
56.
|
Võ Nữ Hải Yến |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
57.
|
Nguyễn
Thị Anh Đào |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
58.
|
Nguyễn Tư Hậu |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
59.
|
Trần
Thị Thúy Hằng |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
60.
|
Lê Duy Mai Phương |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Xã hội học |
61.
|
Nguyễn
Hữu An |
1988 |
Nam |
|
ThS |
Xã hội học |
62.
|
Lê Thị Phương Vỹ |
1992 |
Nữ |
|
ĐH |
Xã hội học |
63.
|
Lê
Thanh Ngân |
1992 |
Nữ |
|
ĐH |
Xã hội học |
64.
|
Nguyễn Thiều Tuấn Long |
1991 |
Nam |
|
ĐH |
Xã hội học |
65.
|
Đoàn
Lê Minh Châu |
1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Xã hội học |
66.
|
Trịnh Thị Định |
1957 |
Nữ |
PGS |
|
Đông phương học |
67.
|
Lê Thị
Anh Đào |
1976 |
Nữ |
|
TS |
Đông phương học |
68.
|
Hoàng Thị Anh Đào |
1989 |
Nữ |
|
TS |
Đông phương học |
69.
|
Trần
Thị Hợi |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Đông phương học |
70.
|
Nguyễn Hoàng Linh |
1986 |
Nam |
|
ThS |
Đông phương học |
71.
|
Trương
Tuấn Vũ |
1987 |
Nam |
|
ThS |
Đông phương học |
72.
|
Mai Thúy Bảo Hạnh |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Đông phương học |
73.
|
Hoàng
Tất Thắng |
1955 |
Nam |
PGS |
|
Báo chí |
74.
|
Phan Tuấn Anh |
1985 |
Nam |
|
TS |
Báo chí |
75.
|
Nguyễn
Hồng Dũng |
1958 |
Nam |
|
TS |
Báo chí |
76.
|
Trần Nhật Thu |
1982 |
Nữ |
|
TS |
Báo chí |
77.
|
Phan
Quốc Hải |
1977 |
Nam |
|
ThS |
Báo chí |
78.
|
Hoàng Lê Thuý Nga |
1979 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
79.
|
Đinh
Khắc Quỳnh Giang |
1979 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
80.
|
Hồ Thị Diệu Trang |
1985 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
81.
|
Trần
Thị Phương Nhung |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
82.
|
Võ Kiên Trung |
1986 |
Nam |
|
ĐH |
Báo chí |
83.
|
Hồ
Dũng |
1984 |
Nam |
|
ThS |
Báo chí |
84.
|
Lê Quang Minh |
1987 |
Nam |
|
ThS |
Báo chí |
85.
|
Nguyễn
Ngọc Hạnh My |
1989 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
86.
|
Phan Thị Thuỳ Dương |
1990 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
87.
|
Nguyễn
Thị Thuý Nga |
1992 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
88.
|
Lê Nguyễn Phương Thảo |
1992 |
Nữ |
|
ThS |
Báo chí |
89.
|
Đỗ
Bích Thảo Trân |
1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Báo chí |
90.
|
Lê Thị Kim Lan |
1963 |
Nữ |
PGS |
|
Công tác xã hội |
91.
|
Huỳnh
Thị Ánh Phương |
1979 |
Nữ |
|
TS |
Công tác xã hội |
92.
|
Nguyễn Xuân Hồng |
1956 |
Nam |
|
TS |
Công tác xã hội |
93.
|
Bùi
Quang Dũng |
1984 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
94.
|
Lê Thị Kim Dung |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Công tác xã hội |
95.
|
Phạm
Tiến Sỹ |
1986 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
96.
|
Hồ Sỹ Thái |
1987 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
97.
|
Nguyễn
Thị Nha Trang |
1982 |
Nữ |
|
ThS |
Công tác xã hội |
98.
|
Nguyễn Quốc Phương |
1988 |
Nam |
|
ThS |
Công tác xã hội |
99.
|
Trương
Thị Yến |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Công tác xã hội |
100.
|
Nguyễn Thị Hoài Phương |
1992 |
Nữ |
|
ĐH |
Công tác xã hội |
101.
|
Trương
Thị Xuân Nhi |
1995 |
Nữ |
|
ĐH |
Công tác xã hội |
102.
|
Hà Văn Hành |
1963 |
Nam |
PGS |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
103.
|
Nguyễn
Quang Tuấn |
1977 |
Nam |
PGS |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
104.
|
Bùi Thị Thu |
1970 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
105.
|
Đỗ
Thị Việt Hương |
1982 |
Nữ |
|
TS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
106.
|
Trương Đình Trọng |
1977 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
107.
|
Trần
Ánh Hằng |
1990 |
Nữ |
|
ThS |
Quản
lý tài nguyên và môi trường |
108.
|
Nguyễn Quang Việt |
1985 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
109.
|
Phan
Anh Hằng |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
110.
|
Lê Đình Thuận |
1982 |
Nam |
|
ThS |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
111.
|
Trần
Thị Hường |
1990 |
Nữ |
|
ĐH |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
Giảng viên các môn chung |
|
|
|
|
|
1.
|
Lê Viết Hùng |
1971 |
Nam |
|
TS |
Giảng viên các môn chung |
2.
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1980 |
Nữ |
|
TS |
Giảng viên các môn chung |
3.
|
Nguyễn Thị Thắng |
1984 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
4.
|
Hà Lê Dũng |
1980 |
Nam |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
5.
|
Nguyễn Việt Phương |
1984 |
Nam |
|
TS |
Giảng viên các môn chung |
6.
|
Đào Thế Đồng |
1980 |
Nam |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
7.
|
Trần Thị Giang |
1987 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
8.
|
Lâm Thái Bảo Ngân |
1991 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
9.
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
1982 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
10.
|
Ngô Đức Lập |
1976 |
Nam |
|
TS |
Giảng viên các môn chung |
11.
|
Nguyễn Thị Hiền |
1982 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
12.
|
Nguyễn Thị Hoa |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
13.
|
Dư Thị Huyền |
1983 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
14.
|
Thái Thị Khương |
1978 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
15.
|
Lê Bình Phương Luân |
1968 |
Nam |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
16.
|
Hoàng Trần Như Ngọc |
1990 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
17.
|
Trần Thị Hà Trang |
1991 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
18.
|
Nguyễn Thị Phương |
1980 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
19.
|
Đặng Nữ Hoàng Quyên |
1980 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |
20.
|
Đào Thị Vinh |
1990 |
Nữ |
|
ThS |
Giảng viên các môn chung |